(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecosphere
C1

ecosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh quyển hệ sinh thái toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh quyển của Trái Đất hoặc một hành tinh khác, đặc biệt khi được xem như một đơn vị sinh thái tương tác duy nhất.

Definition (English Meaning)

The biosphere of the earth or another planet, especially when considered as a single interacting ecological unit.

Ví dụ Thực tế với 'Ecosphere'

  • "Human activities are significantly impacting the health of the ecosphere."

    "Các hoạt động của con người đang tác động đáng kể đến sức khỏe của sinh quyển."

  • "The ecosphere is a complex system of interacting living and non-living components."

    "Sinh quyển là một hệ thống phức tạp gồm các thành phần sống và không sống tương tác lẫn nhau."

  • "Protecting the ecosphere is crucial for the survival of all species."

    "Bảo vệ sinh quyển là rất quan trọng đối với sự sống còn của tất cả các loài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ecosphere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ecosystem(hệ sinh thái) ecology(sinh thái học)
environment(môi trường)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ecosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ecosphere' nhấn mạnh tính toàn vẹn và sự tương tác giữa các thành phần của sinh quyển. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái toàn cầu, tác động của con người và tính bền vững. Khác với 'biosphere' có thể chỉ đơn thuần là khu vực có sự sống, 'ecosphere' nhấn mạnh sự liên kết và tương tác. 'Ecosystem' chỉ một hệ sinh thái cụ thể, nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in the ecosphere': Diễn tả một vị trí hoặc vai trò bên trong sinh quyển.
- 'of the ecosphere': Diễn tả một phần hoặc thuộc tính của sinh quyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosphere'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the ecosphere were more resilient to human impact.
Tôi ước hệ sinh thái của chúng ta có khả năng phục hồi tốt hơn trước tác động của con người.
Phủ định
If only we hadn't damaged the ecosphere so much in the past.
Giá như chúng ta đã không gây tổn hại đến hệ sinh thái quá nhiều trong quá khứ.
Nghi vấn
If only governments would do more to protect the ecosphere; wouldn't that be great?
Giá như chính phủ làm nhiều hơn để bảo vệ hệ sinh thái; chẳng phải điều đó sẽ rất tuyệt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)