(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biostatistics
C1

biostatistics

noun

Nghĩa tiếng Việt

thống kê sinh học sinh thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biostatistics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành thống kê ứng dụng các phương pháp thống kê vào các vấn đề và dữ liệu sinh học, y tế và sức khỏe.

Definition (English Meaning)

The branch of statistics dealing with data relating to living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Biostatistics'

  • "Biostatistics plays a crucial role in drug development and clinical trials."

    "Thống kê sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển thuốc và các thử nghiệm lâm sàng."

  • "Researchers use biostatistics to analyze the effectiveness of new treatments."

    "Các nhà nghiên cứu sử dụng thống kê sinh học để phân tích hiệu quả của các phương pháp điều trị mới."

  • "A strong foundation in biostatistics is essential for students pursuing careers in public health."

    "Một nền tảng vững chắc về thống kê sinh học là điều cần thiết cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y tế công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biostatistics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biostatistics
  • Adjective: biostatistical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Biostatistics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biostatistics là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp các nguyên tắc của thống kê với sinh học, y học và các ngành khoa học sức khỏe khác. Nó được sử dụng để phân tích dữ liệu thu thập được từ các nghiên cứu y học, thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu dịch tễ học và các lĩnh vực liên quan. Không nên nhầm lẫn với thống kê thông thường, biostatistics tập trung vào các dữ liệu và vấn đề đặc thù của lĩnh vực sinh học và y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

“Biostatistics in [lĩnh vực]” chỉ ra việc ứng dụng biostatistics trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: “Biostatistics in cancer research”. “Biostatistics of [đối tượng]” chỉ các khía cạnh thống kê của đối tượng đó. Ví dụ: “Biostatistics of disease prevalence”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biostatistics'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biostatistics is a crucial tool in public health research.
Thống kê sinh học là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Phủ định
Biostatistics is not always easy to understand without proper training.
Thống kê sinh học không phải lúc nào cũng dễ hiểu nếu không được đào tạo bài bản.
Nghi vấn
Is biostatistics required for all epidemiology students?
Thống kê sinh học có phải là môn học bắt buộc đối với tất cả sinh viên dịch tễ học không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biostatistics is crucial for public health research, isn't it?
Thống kê sinh học rất quan trọng cho nghiên cứu sức khỏe cộng đồng, phải không?
Phủ định
Biostatistics wasn't properly applied in that study, was it?
Thống kê sinh học đã không được áp dụng đúng cách trong nghiên cứu đó, phải không?
Nghi vấn
Biostatistical methods haven't been updated recently, have they?
Các phương pháp thống kê sinh học chưa được cập nhật gần đây, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biostatistical analysis was crucial for understanding the disease's spread last year.
Phân tích sinh thống kê rất quan trọng để hiểu sự lây lan của dịch bệnh năm ngoái.
Phủ định
We didn't need biostatistics to confirm the obvious trend in the data.
Chúng tôi không cần sinh thống kê để xác nhận xu hướng hiển nhiên trong dữ liệu.
Nghi vấn
Did the researchers use biostatistics to interpret the clinical trial results?
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng sinh thống kê để giải thích kết quả thử nghiệm lâm sàng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)