(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistical biology
C1

statistical biology

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh học thống kê thống kê sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của sinh học sử dụng phân tích thống kê để nghiên cứu các hiện tượng sinh học.

Definition (English Meaning)

A branch of biology which uses statistical analysis to study biological phenomena.

Ví dụ Thực tế với 'Statistical biology'

  • "Statistical biology plays a crucial role in analyzing large datasets generated by genomic sequencing."

    "Sinh học thống kê đóng một vai trò quan trọng trong việc phân tích các bộ dữ liệu lớn được tạo ra từ giải trình tự bộ gen."

  • "Researchers are using statistical biology to investigate the effects of climate change on species distribution."

    "Các nhà nghiên cứu đang sử dụng sinh học thống kê để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với sự phân bố loài."

  • "Statistical biology is essential for interpreting the results of clinical trials."

    "Sinh học thống kê là điều cần thiết để giải thích kết quả của các thử nghiệm lâm sàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical biology'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Statistical biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Statistical biology tích hợp các nguyên tắc thống kê vào nghiên cứu sinh học để giải quyết các câu hỏi liên quan đến di truyền, sinh thái, tiến hóa, v.v. Nó bao gồm việc thiết kế các thí nghiệm, phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình toán học để hiểu rõ hơn về các hệ thống sinh học. Nó khác với sinh học thuần túy ở việc nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp định lượng và suy luận thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

* **in**: Được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng (ví dụ: advances in statistical biology). * **of**: Được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của một khía cạnh (ví dụ: the importance of statistical biology). * **to**: Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng (ví dụ: applying statistical biology to solve ecological problems).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical biology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)