(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natality rate
C1

natality rate

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ sinh tỷ suất sinh thô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natality rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ sinh thô, là số trẻ sơ sinh sống trên 1.000 dân số mỗi năm.

Definition (English Meaning)

The number of live births per 1,000 of population per year.

Ví dụ Thực tế với 'Natality rate'

  • "The natality rate in the region has declined sharply in recent years."

    "Tỷ lệ sinh ở khu vực này đã giảm mạnh trong những năm gần đây."

  • "High natality rates can put a strain on resources."

    "Tỷ lệ sinh cao có thể gây áp lực lên nguồn tài nguyên."

  • "The government is trying to increase the natality rate through incentives."

    "Chính phủ đang cố gắng tăng tỷ lệ sinh thông qua các biện pháp khuyến khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natality rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natality rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

birth rate(tỷ lệ sinh)
fertility rate(tỷ suất sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

mortality rate(tỷ lệ tử vong)

Từ liên quan (Related Words)

population growth(tăng trưởng dân số)
demographics(nhân khẩu học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Natality rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ lệ sinh thô là một thước đo cơ bản về sự sinh sản trong một quần thể. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi kết hôn, mức độ sử dụng biện pháp tránh thai, điều kiện kinh tế xã hội và chính sách của chính phủ. 'Natality rate' thường được sử dụng trong các nghiên cứu nhân khẩu học, y tế công cộng và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'of', nó thường được dùng để chỉ tỉ lệ sinh của một vùng hoặc quốc gia cụ thể. Ví dụ: 'the natality rate of Vietnam'. Khi dùng 'in', nó thường được dùng để chỉ tỉ lệ sinh trong một khoảng thời gian hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'a rise in the natality rate'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natality rate'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The natality rate in developing countries often surpasses that of developed nations.
Tỷ lệ sinh ở các nước đang phát triển thường vượt quá các nước phát triển.
Phủ định
Seldom has a drop in the natality rate been so closely linked to increased access to education for women.
Hiếm khi sự sụt giảm tỷ lệ sinh lại liên quan chặt chẽ đến việc tăng cường tiếp cận giáo dục cho phụ nữ đến vậy.
Nghi vấn
Should the natality rate continue to decline, what long-term impacts will it have on the economy?
Nếu tỷ lệ sinh tiếp tục giảm, nó sẽ có những tác động lâu dài nào đến nền kinh tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)