(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ origin
B1

origin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn gốc căn nguyên xuất xứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Origin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn gốc, căn nguyên, điểm khởi đầu hoặc nơi mà một cái gì đó bắt đầu, nảy sinh hoặc có được.

Definition (English Meaning)

The point or place where something begins, arises, or is derived.

Ví dụ Thực tế với 'Origin'

  • "The origin of the universe is a mystery."

    "Nguồn gốc của vũ trụ là một điều bí ẩn."

  • "The book explores the origin of language."

    "Cuốn sách khám phá nguồn gốc của ngôn ngữ."

  • "What is the origin of this saying?"

    "Câu nói này có nguồn gốc từ đâu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Origin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: origin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

source(nguồn) root(gốc rễ)
beginning(sự bắt đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(kết thúc)
conclusion(kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Origin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'origin' thường được dùng để chỉ nguồn gốc của một vật thể, ý tưởng, truyền thống, hoặc dân tộc. Nó nhấn mạnh vào điểm bắt đầu hoặc nơi mà một cái gì đó xuất phát. So với 'source', 'origin' thường mang tính trừu tượng và mang ý nghĩa sâu xa hơn về nguồn gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’: Diễn tả nguồn gốc hoặc sự xuất xứ của một vật, một người, một ý tưởng. Ví dụ: ‘the origin of life’ (nguồn gốc của sự sống). ‘in’: Hiếm khi dùng, nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc trong một khu vực hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: ‘the custom has its origin in ancient times.’ (phong tục này có nguồn gốc từ thời cổ đại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Origin'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The origin of this word is Latin.
Nguồn gốc của từ này là tiếng Latinh.
Phủ định
The problem isn't of local origin; it's national.
Vấn đề này không phải có nguồn gốc địa phương; nó mang tính quốc gia.
Nghi vấn
Is the origin of this custom religious?
Nguồn gốc của phong tục này có phải là tôn giáo không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's origin story is fascinating.
Câu chuyện về nguồn gốc của công ty thật hấp dẫn.
Phủ định
The organization's origin isn't entirely clear.
Nguồn gốc của tổ chức này không hoàn toàn rõ ràng.
Nghi vấn
Is the university's origin linked to religious beliefs?
Nguồn gốc của trường đại học có liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)