bitter substance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bitter substance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chất có vị gắt, khó chịu.
Definition (English Meaning)
A material with a sharp, unpleasant taste.
Ví dụ Thực tế với 'Bitter substance'
-
"Quinine is a bitter substance found in tonic water."
"Quinine là một chất đắng được tìm thấy trong nước tonic."
-
"Many medicines contain a bitter substance to prevent overdoses by children."
"Nhiều loại thuốc chứa một chất đắng để ngăn ngừa trẻ em dùng quá liều."
-
"The leaves of the neem tree contain a bitter substance known for its medicinal properties."
"Lá của cây neem chứa một chất đắng nổi tiếng với các đặc tính dược liệu của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bitter substance'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bitter substance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hợp chất hóa học, dược phẩm hoặc thực phẩm có vị đắng. 'Bitter' nhấn mạnh đến cảm giác vị giác khó chịu, mạnh mẽ. So với 'sour', 'bitter' thường được coi là khó chịu hơn và ít gây kích thích vị giác như 'sour'. 'Substance' chỉ chung vật chất, có thể là rắn, lỏng hoặc khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự hiện diện của chất đắng trong một vật thể hoặc hỗn hợp. Ví dụ: 'The bitter substance in the medicine...' ('found in' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc tìm thấy chất đắng trong một vật thể cụ thể.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bitter substance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the medicine contained a bitter substance, she drank it quickly because she knew it would help her feel better.
|
Mặc dù thuốc có chứa một chất đắng, cô ấy vẫn uống nhanh chóng vì cô ấy biết nó sẽ giúp cô ấy cảm thấy tốt hơn. |
| Phủ định |
Even though he suspected the drink contained a bitter substance, he didn't refuse it since he didn't want to appear rude.
|
Mặc dù nghi ngờ đồ uống có chứa chất đắng, anh ấy đã không từ chối nó vì không muốn tỏ ra thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Since the food has a bitter aftertaste, could it be that a bitter substance was accidentally added during the cooking process?
|
Vì món ăn có vị đắng, có thể là do một chất đắng đã vô tình được thêm vào trong quá trình nấu nướng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bitter substance lingered on my tongue, creating an unpleasant aftertaste.
|
Chất đắng còn vương trên lưỡi tôi, tạo ra dư vị khó chịu. |
| Phủ định |
She didn't expect the medicine to taste so bitterly.
|
Cô ấy không ngờ thuốc lại có vị đắng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Does this coffee contain any bitter substances?
|
Cà phê này có chứa chất đắng nào không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was bitterly complaining about the bitter taste of the medicine.
|
Cô ấy đang phàn nàn cay đắng về vị đắng của thuốc. |
| Phủ định |
They were not embittering their relationship with harsh words, but trying to understand each other.
|
Họ đã không làm cay đắng mối quan hệ của họ bằng những lời lẽ cay nghiệt, mà đang cố gắng hiểu nhau. |
| Nghi vấn |
Were you finding the bitterness of the coffee overwhelming this morning?
|
Sáng nay bạn có thấy vị đắng của cà phê quá sức chịu đựng không? |