palatable material
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palatable material'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngon miệng, dễ ăn; dễ chịu, chấp nhận được đối với khẩu vị hoặc tâm trí.
Definition (English Meaning)
Pleasant to taste; acceptable or agreeable to the palate or mind.
Ví dụ Thực tế với 'Palatable material'
-
"The chef tried to make the vegetables more palatable to the children by adding cheese."
"Đầu bếp đã cố gắng làm cho rau củ trở nên ngon miệng hơn đối với trẻ em bằng cách thêm phô mai."
-
"The new medicine was made more palatable by adding a sweet flavor."
"Thuốc mới đã được làm cho dễ uống hơn bằng cách thêm hương vị ngọt ngào."
-
"The company needs to find a palatable solution to the problem."
"Công ty cần tìm một giải pháp dễ chấp nhận cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palatable material'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: palatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palatable material'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Palatable thường được dùng để miêu tả thức ăn có hương vị dễ chịu và dễ ăn. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ dễ chấp nhận hoặc dễ chịu. Ví dụ, một giải pháp 'palatable' có nghĩa là một giải pháp mà mọi người sẵn sàng chấp nhận, ngay cả khi nó không hoàn hảo. So sánh với 'delicious' (ngon tuyệt) – palatable chỉ đơn giản là dễ chịu và chấp nhận được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Palatable to someone' có nghĩa là ai đó thấy thứ gì đó ngon hoặc dễ chịu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palatable material'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.