unpalatable compound
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpalatable compound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngon, khó nuốt, không chấp nhận được hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
Not pleasant to taste; unacceptable or disagreeable.
Ví dụ Thực tế với 'Unpalatable compound'
-
"The medicine was unpalatable, but necessary for her recovery."
"Thuốc rất khó uống, nhưng cần thiết cho sự phục hồi của cô ấy."
-
"The experiment resulted in an unpalatable compound that smelled strongly of sulfur."
"Thí nghiệm tạo ra một hợp chất khó nuốt có mùi lưu huỳnh nồng nặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpalatable compound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpalatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpalatable compound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unpalatable" thường được dùng để mô tả thức ăn có vị khó chịu, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả những điều khó chấp nhận, khó chịu về mặt tinh thần hoặc đạo đức. Ví dụ, "unpalatable truth" (sự thật khó nuốt). So với "distasteful", "unpalatable" nhấn mạnh sự khó chịu về mặt vị giác hoặc sự khó chấp nhận về mặt cảm xúc/tinh thần hơn là sự ghê tởm hoặc kinh tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpalatable compound'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new medicine contains an unpalatable compound that makes it hard to swallow.
|
Thuốc mới chứa một hợp chất khó nuốt khiến nó khó uống. |
| Phủ định |
She does not believe the unpalatable compound is necessary for the medicine's effectiveness.
|
Cô ấy không tin rằng hợp chất khó nuốt là cần thiết cho hiệu quả của thuốc. |
| Nghi vấn |
Does the chef avoid using unpalatable compounds in his dishes?
|
Đầu bếp có tránh sử dụng các hợp chất khó nuốt trong các món ăn của mình không? |