(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpalatable compound
C1

unpalatable compound

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp chất khó uống hợp chất không ngon hợp chất vị khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpalatable compound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ngon, khó nuốt, không chấp nhận được hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Not pleasant to taste; unacceptable or disagreeable.

Ví dụ Thực tế với 'Unpalatable compound'

  • "The medicine was unpalatable, but necessary for her recovery."

    "Thuốc rất khó uống, nhưng cần thiết cho sự phục hồi của cô ấy."

  • "The experiment resulted in an unpalatable compound that smelled strongly of sulfur."

    "Thí nghiệm tạo ra một hợp chất khó nuốt có mùi lưu huỳnh nồng nặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpalatable compound'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distasteful(khó chịu, không vừa ý)
unpleasant(khó chịu)
repulsive(ghê tởm, kinh tởm)

Trái nghĩa (Antonyms)

palatable(ngon, dễ chịu)
delicious(ngon miệng)

Từ liên quan (Related Words)

toxic(độc hại)
bitter(đắng)
chemical(hóa chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Ẩm thực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Unpalatable compound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unpalatable" thường được dùng để mô tả thức ăn có vị khó chịu, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả những điều khó chấp nhận, khó chịu về mặt tinh thần hoặc đạo đức. Ví dụ, "unpalatable truth" (sự thật khó nuốt). So với "distasteful", "unpalatable" nhấn mạnh sự khó chịu về mặt vị giác hoặc sự khó chấp nhận về mặt cảm xúc/tinh thần hơn là sự ghê tởm hoặc kinh tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpalatable compound'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new medicine contains an unpalatable compound that makes it hard to swallow.
Thuốc mới chứa một hợp chất khó nuốt khiến nó khó uống.
Phủ định
She does not believe the unpalatable compound is necessary for the medicine's effectiveness.
Cô ấy không tin rằng hợp chất khó nuốt là cần thiết cho hiệu quả của thuốc.
Nghi vấn
Does the chef avoid using unpalatable compounds in his dishes?
Đầu bếp có tránh sử dụng các hợp chất khó nuốt trong các món ăn của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)