bivalve
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bivalve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật thân mềm có vỏ bao gồm hai mảnh vỏ bản lề, chẳng hạn như hàu, nghêu hoặc trai.
Definition (English Meaning)
A mollusk that has a shell consisting of two hinged valves, such as an oyster, clam, or mussel.
Ví dụ Thực tế với 'Bivalve'
-
"Oysters are a type of bivalve."
"Hàu là một loại động vật hai mảnh vỏ."
-
"The scientist studied the bivalves in the intertidal zone."
"Nhà khoa học nghiên cứu các loài hai mảnh vỏ ở vùng gian triều."
-
"Many bivalves are filter feeders."
"Nhiều loài hai mảnh vỏ là động vật ăn lọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bivalve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bivalve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bivalve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bivalve' nhấn mạnh cấu trúc hai mảnh vỏ đặc trưng của nhóm động vật này. Khác với 'shellfish' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả động vật giáp xác và động vật thân mềm có vỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'a species of bivalve' (một loài thuộc nhóm hai mảnh vỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bivalve'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had studied marine biology, they would be able to identify that bivalve now.
|
Nếu họ đã học sinh học biển, thì bây giờ họ có thể xác định được con hai mảnh vỏ đó. |
| Phủ định |
If she hadn't eaten so many bivalves last night, she wouldn't feel sick now.
|
Nếu tối qua cô ấy không ăn nhiều con hai mảnh vỏ như vậy, thì bây giờ cô ấy đã không cảm thấy ốm. |
| Nghi vấn |
If the tide hadn't been so low, would they have been able to collect bivalves that are so far out?
|
Nếu thủy triều không xuống thấp như vậy, liệu họ có thể thu thập được những con hai mảnh vỏ ở xa như vậy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bivalve was harvested from the sea yesterday.
|
Con hai mảnh vỏ đã được thu hoạch từ biển ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The bivalve is not considered a delicacy in some cultures.
|
Con hai mảnh vỏ không được coi là một món đặc sản ở một số nền văn hóa. |
| Nghi vấn |
Was the bivalve cooked properly before being served?
|
Con hai mảnh vỏ đã được nấu chín đúng cách trước khi được phục vụ chưa? |