(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blandness
B2

blandness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhạt nhẽo tính nhạt nhẽo sự tẻ nhạt tính tẻ nhạt vô vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blandness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất nhạt nhẽo; sự thiếu thú vị, hứng khởi hoặc hương vị.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being bland; a lack of interest, excitement, or flavor.

Ví dụ Thực tế với 'Blandness'

  • "The blandness of the food was disappointing."

    "Sự nhạt nhẽo của món ăn thật đáng thất vọng."

  • "The blandness of the office decor made it a depressing place to work."

    "Sự nhạt nhẽo của cách trang trí văn phòng khiến nó trở thành một nơi làm việc buồn tẻ."

  • "Critics often complain about the blandness of mainstream pop music."

    "Các nhà phê bình thường phàn nàn về sự nhạt nhẽo của nhạc pop chính thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blandness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blandness
  • Adjective: bland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flavorfulness(sự đậm đà, có hương vị)
excitement(sự thú vị, hào hứng)
interest(sự quan tâm, hứng thú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Ngôn ngữ học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Blandness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blandness thường được dùng để mô tả sự thiếu hương vị trong thức ăn, nhưng cũng có thể dùng để mô tả sự thiếu thú vị hoặc hấp dẫn trong các lĩnh vực khác như tính cách, phong cách, hoặc môi trường. Nó nhấn mạnh vào sự đơn điệu, thiếu đặc sắc, và không gây ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Blandness of’: chỉ sự nhạt nhẽo, thiếu hương vị của một món ăn hoặc đồ uống. ‘Blandness in’: chỉ sự nhạt nhẽo, thiếu thú vị trong một khía cạnh nào đó, ví dụ ‘blandness in personality’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blandness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding blandness is crucial for a fulfilling culinary experience.
Tránh sự nhạt nhẽo là rất quan trọng để có một trải nghiệm ẩm thực trọn vẹn.
Phủ định
He dislikes enduring the blandness of hospital food.
Anh ấy không thích phải chịu đựng sự nhạt nhẽo của thức ăn bệnh viện.
Nghi vấn
Is escaping the blandness of everyday life your main motivation for traveling?
Trốn thoát khỏi sự tẻ nhạt của cuộc sống hàng ngày có phải là động lực chính của bạn để đi du lịch không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new chef arrives, the restaurant will have been suffering from blandness for months.
Đến khi đầu bếp mới đến, nhà hàng đã phải chịu đựng sự nhạt nhẽo trong nhiều tháng.
Phủ định
The critics won't have been complaining about the bland food if the restaurant had hired a better chef sooner.
Các nhà phê bình sẽ không phàn nàn về thức ăn nhạt nhẽo nếu nhà hàng thuê một đầu bếp giỏi hơn sớm hơn.
Nghi vấn
Will the food critics have been remarking on the bland taste of the food before the new menu is launched?
Liệu các nhà phê bình ẩm thực có nhận xét về hương vị nhạt nhẽo của món ăn trước khi thực đơn mới được ra mắt không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food here is bland.
Đồ ăn ở đây nhạt nhẽo.
Phủ định
He does not like blandness in his life; he always seeks excitement.
Anh ấy không thích sự tẻ nhạt trong cuộc sống; anh ấy luôn tìm kiếm sự hứng thú.
Nghi vấn
Does the chef avoid blandness in his dishes?
Đầu bếp có tránh sự nhạt nhẽo trong các món ăn của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)