(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monotony
B2

monotony

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đơn điệu sự tẻ nhạt tính đơn điệu tính tẻ nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đơn điệu, sự tẻ nhạt; sự lặp đi lặp lại nhàm chán và thói quen.

Definition (English Meaning)

Lack of variety and interest; tedious repetition and routine.

Ví dụ Thực tế với 'Monotony'

  • "The monotony of his job was starting to affect his health."

    "Sự đơn điệu trong công việc của anh ấy bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy."

  • "She longed to escape the monotony of her suburban life."

    "Cô ấy khao khát thoát khỏi sự đơn điệu của cuộc sống ngoại ô."

  • "The students complained about the monotony of the lecture."

    "Các sinh viên phàn nàn về sự tẻ nhạt của bài giảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monotony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

variety(sự đa dạng)
excitement(sự hứng thú)
interest(sự thích thú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Monotony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monotony thường được dùng để chỉ cảm giác buồn chán, thiếu hứng thú do phải làm đi làm lại một việc gì đó hoặc sống trong một môi trường không có sự thay đổi. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu đa dạng và sự lặp lại gây khó chịu. So sánh với 'boredom', boredom là một cảm xúc chung chung hơn, có thể xuất hiện ngay cả khi có nhiều hoạt động khác nhau, còn monotony thường gắn liền với một hoàn cảnh hoặc công việc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Monotony of' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguồn gốc của sự đơn điệu (ví dụ: monotony of daily life). 'Monotony in' thường được dùng để chỉ sự đơn điệu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: monotony in his work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)