(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blasted
B2

blasted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chết tiệt khốn kiếp bị phá hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blasted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc khinh thường.

Definition (English Meaning)

Used to express annoyance or contempt.

Ví dụ Thực tế với 'Blasted'

  • "This blasted computer is always crashing!"

    "Cái máy tính chết tiệt này lúc nào cũng bị treo!"

  • "I can't find my blasted keys anywhere!"

    "Tôi không thể tìm thấy cái chìa khóa chết tiệt của tôi ở đâu cả!"

  • "The road was blasted open to make way for the new highway."

    "Con đường bị nổ tung để nhường chỗ cho đường cao tốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blasted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blast
  • Adjective: blasted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blasted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'blasted' thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận, bực bội, hoặc không hài lòng về một người, vật, hoặc tình huống nào đó. Nó có sắc thái mạnh hơn 'annoying' hoặc 'irritating'. Đôi khi, nó được dùng một cách hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blasted'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction crew blasted the rock to build the road.
Đội xây dựng đã nổ mìn tảng đá để xây dựng con đường.
Phủ định
They didn't blast the tunnel through the mountain as planned.
Họ đã không cho nổ mìn đường hầm xuyên qua núi như kế hoạch.
Nghi vấn
Did the storm blast the coastal town with strong winds?
Cơn bão có tấn công thị trấn ven biển bằng những cơn gió mạnh không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the blasted rain hadn't ruined our picnic.
Tôi ước là cơn mưa chết tiệt đó đã không phá hỏng buổi dã ngoại của chúng ta.
Phủ định
If only the blasted heat hadn't been so intense, we wouldn't have had to cut our hike short.
Ước gì cái nóng chết tiệt đó không quá gay gắt, chúng tôi đã không phải rút ngắn chuyến đi bộ đường dài của mình.
Nghi vấn
If only they hadn't blasted that music so loudly, could we have gotten any sleep last night?
Ước gì họ đã không mở nhạc ầm ĩ như vậy, chúng ta có thể ngủ được chút nào tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)