blasted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blasted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc khinh thường.
Ví dụ Thực tế với 'Blasted'
-
"This blasted computer is always crashing!"
"Cái máy tính chết tiệt này lúc nào cũng bị treo!"
-
"I can't find my blasted keys anywhere!"
"Tôi không thể tìm thấy cái chìa khóa chết tiệt của tôi ở đâu cả!"
-
"The road was blasted open to make way for the new highway."
"Con đường bị nổ tung để nhường chỗ cho đường cao tốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blasted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blast
- Adjective: blasted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blasted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'blasted' thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận, bực bội, hoặc không hài lòng về một người, vật, hoặc tình huống nào đó. Nó có sắc thái mạnh hơn 'annoying' hoặc 'irritating'. Đôi khi, nó được dùng một cách hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blasted'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew blasted the rock to build the road.
|
Đội xây dựng đã nổ mìn tảng đá để xây dựng con đường. |
| Phủ định |
They didn't blast the tunnel through the mountain as planned.
|
Họ đã không cho nổ mìn đường hầm xuyên qua núi như kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Did the storm blast the coastal town with strong winds?
|
Cơn bão có tấn công thị trấn ven biển bằng những cơn gió mạnh không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the blasted rain hadn't ruined our picnic.
|
Tôi ước là cơn mưa chết tiệt đó đã không phá hỏng buổi dã ngoại của chúng ta. |
| Phủ định |
If only the blasted heat hadn't been so intense, we wouldn't have had to cut our hike short.
|
Ước gì cái nóng chết tiệt đó không quá gay gắt, chúng tôi đã không phải rút ngắn chuyến đi bộ đường dài của mình. |
| Nghi vấn |
If only they hadn't blasted that music so loudly, could we have gotten any sleep last night?
|
Ước gì họ đã không mở nhạc ầm ĩ như vậy, chúng ta có thể ngủ được chút nào tối qua không? |