(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cursed
B2

cursed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị nguyền rủa bị ám rủa xả xui xẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cursed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị nguyền rủa, mang lại rắc rối lớn hoặc bất hạnh.

Definition (English Meaning)

Afflicted with or bringing great trouble or unhappiness.

Ví dụ Thực tế với 'Cursed'

  • "The explorer believed the tomb was cursed, bringing bad luck to anyone who disturbed it."

    "Nhà thám hiểm tin rằng ngôi mộ bị nguyền rủa, mang lại vận rủi cho bất kỳ ai quấy rầy nó."

  • "He felt cursed after losing his job and his house."

    "Anh ấy cảm thấy bị nguyền rủa sau khi mất việc và mất nhà."

  • "The cursed amulet was said to bring misfortune to its owner."

    "Người ta nói rằng bùa hộ mệnh bị nguyền rủa sẽ mang lại bất hạnh cho chủ sở hữu của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cursed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: curse
  • Adjective: cursed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa dân gian Siêu nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Cursed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "cursed" thường mang nghĩa bị ám, bị dính lời nguyền, hoặc gây ra những điều xui xẻo, tồi tệ. Nó diễn tả trạng thái hoặc tình huống không may mắn, thường do một thế lực siêu nhiên hoặc một lời nguyền gây ra. So với các từ như "unlucky" (không may mắn) hay "ill-fated" (bất hạnh), "cursed" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến yếu tố tâm linh hoặc siêu nhiên. Nó cũng có thể được sử dụng một cách cường điệu để nhấn mạnh mức độ tồi tệ của một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Cursed with something" nghĩa là bị ám ảnh hoặc phải chịu đựng điều gì đó rất khó chịu hoặc tồi tệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cursed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys cursing loudly in public.
Anh ấy thích nguyền rủa ầm ĩ ở nơi công cộng.
Phủ định
She avoids cursing in front of her children.
Cô ấy tránh nguyền rủa trước mặt các con của mình.
Nghi vấn
Do you mind cursing under your breath?
Bạn có ngại nguyền rủa thầm không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologist cursed the tomb after the sandstorm destroyed his camp.
Nhà khảo cổ nguyền rủa ngôi mộ sau khi cơn bão cát phá hủy trại của ông.
Phủ định
The villagers did not believe that the amulet was cursed.
Dân làng không tin rằng bùa hộ mệnh bị nguyền rủa.
Nghi vấn
Did the witch curse the prince?
Mụ phù thủy có nguyền rủa hoàng tử không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers believed the ancient tomb was cursed.
Những nhà thám hiểm tin rằng ngôi mộ cổ bị nguyền rủa.
Phủ định
Why wasn't the artifact cursed?
Tại sao cổ vật lại không bị nguyền rủa?
Nghi vấn
Who cursed the pharaoh's tomb?
Ai đã nguyền rủa lăng mộ của Pharaoh?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to curse anyone who touches his belongings.
Anh ta sẽ nguyền rủa bất cứ ai chạm vào đồ đạc của mình.
Phủ định
They are not going to curse the land, even though they are angry.
Họ sẽ không nguyền rủa vùng đất, mặc dù họ đang tức giận.
Nghi vấn
Are you going to curse him for what he did?
Bạn có định nguyền rủa anh ta vì những gì anh ta đã làm không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will have been cursing their bad luck for weeks after the incident.
Họ sẽ nguyền rủa vận rủi của họ hàng tuần sau sự cố.
Phủ định
She won't have been cursing anyone, she's usually very polite.
Cô ấy sẽ không nguyền rủa ai cả, cô ấy thường rất lịch sự.
Nghi vấn
Will he have been cursing the referee after that penalty?
Liệu anh ta có nguyền rủa trọng tài sau quả phạt đền đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)