(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damned
B2

damned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chết tiệt khốn kiếp bị nguyền rủa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dùng để diễn tả sự tức giận, bực bội, hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

Used to express anger or frustration.

Ví dụ Thực tế với 'Damned'

  • "This damned computer is always crashing!"

    "Cái máy tính chết tiệt này cứ hỏng suốt!"

  • "I'm damned if I'm going to do that."

    "Tôi thề là tôi sẽ không làm điều đó đâu."

  • "What a damned nuisance!"

    "Thật là một điều phiền toái chết tiệt!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: damn
  • Adjective: damned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blessed(được ban phước)
saved(được cứu rỗi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Cảm xúc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Damned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'damned' khi là tính từ thường mang tính nhấn mạnh, thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Nó có thể được sử dụng để bày tỏ sự khó chịu, tức giận, hoặc coi thường. So với các từ đồng nghĩa như 'annoying' hay 'frustrating', 'damned' mạnh mẽ hơn và thường được coi là thô tục hơn trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damned'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Frankly, I don't give a damned thing about your opinion.
Thẳng thắn mà nói, tôi chẳng quan tâm đến ý kiến của bạn.
Phủ định
Surprisingly, she didn't damn him, nor did she offer any comfort.
Đáng ngạc nhiên là cô ấy không nguyền rủa anh ta, cũng không đưa ra bất kỳ lời an ủi nào.
Nghi vấn
John, did you really just damn the entire project because of one minor error?
John, bạn thực sự vừa nguyền rủa toàn bộ dự án chỉ vì một lỗi nhỏ sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The critics damned the play for its poor acting.
Các nhà phê bình đã lên án vở kịch vì diễn xuất kém.
Phủ định
He didn't damn the consequences, but accepted them.
Anh ấy không nguyền rủa hậu quả mà chấp nhận chúng.
Nghi vấn
Did she damn him for his mistake?
Cô ấy có nguyền rủa anh ta vì lỗi lầm của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is damned by popular opinion, their reputation is permanently tarnished.
Nếu ai đó bị nguyền rủa bởi dư luận, danh tiếng của họ sẽ bị hoen ố vĩnh viễn.
Phủ định
If you pray for someone to be damned, God doesn't always answer your prayer.
Nếu bạn cầu nguyện cho ai đó bị nguyền rủa, Chúa không phải lúc nào cũng đáp lời cầu nguyện của bạn.
Nghi vấn
If someone sins repeatedly, is their soul damned according to your religion?
Nếu ai đó phạm tội nhiều lần, theo tôn giáo của bạn, linh hồn của họ có bị nguyền rủa không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was damned for his betrayal.
Anh ta bị nguyền rủa vì sự phản bội của mình.
Phủ định
She was not damned, despite her mistakes.
Cô ấy không bị nguyền rủa, mặc dù mắc lỗi.
Nghi vấn
Was he damned to repeat the same mistakes?
Liệu anh ta có bị nguyền rủa để lặp lại những sai lầm tương tự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)