damned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dùng để diễn tả sự tức giận, bực bội, hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
Used to express anger or frustration.
Ví dụ Thực tế với 'Damned'
-
"This damned computer is always crashing!"
"Cái máy tính chết tiệt này cứ hỏng suốt!"
-
"I'm damned if I'm going to do that."
"Tôi thề là tôi sẽ không làm điều đó đâu."
-
"What a damned nuisance!"
"Thật là một điều phiền toái chết tiệt!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Damned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: damn
- Adjective: damned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'damned' khi là tính từ thường mang tính nhấn mạnh, thể hiện cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Nó có thể được sử dụng để bày tỏ sự khó chịu, tức giận, hoặc coi thường. So với các từ đồng nghĩa như 'annoying' hay 'frustrating', 'damned' mạnh mẽ hơn và thường được coi là thô tục hơn trong một số ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damned'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Frankly, I don't give a damned thing about your opinion.
|
Thẳng thắn mà nói, tôi chẳng quan tâm đến ý kiến của bạn. |
| Phủ định |
Surprisingly, she didn't damn him, nor did she offer any comfort.
|
Đáng ngạc nhiên là cô ấy không nguyền rủa anh ta, cũng không đưa ra bất kỳ lời an ủi nào. |
| Nghi vấn |
John, did you really just damn the entire project because of one minor error?
|
John, bạn thực sự vừa nguyền rủa toàn bộ dự án chỉ vì một lỗi nhỏ sao? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critics damned the play for its poor acting.
|
Các nhà phê bình đã lên án vở kịch vì diễn xuất kém. |
| Phủ định |
He didn't damn the consequences, but accepted them.
|
Anh ấy không nguyền rủa hậu quả mà chấp nhận chúng. |
| Nghi vấn |
Did she damn him for his mistake?
|
Cô ấy có nguyền rủa anh ta vì lỗi lầm của anh ta không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is damned by popular opinion, their reputation is permanently tarnished.
|
Nếu ai đó bị nguyền rủa bởi dư luận, danh tiếng của họ sẽ bị hoen ố vĩnh viễn. |
| Phủ định |
If you pray for someone to be damned, God doesn't always answer your prayer.
|
Nếu bạn cầu nguyện cho ai đó bị nguyền rủa, Chúa không phải lúc nào cũng đáp lời cầu nguyện của bạn. |
| Nghi vấn |
If someone sins repeatedly, is their soul damned according to your religion?
|
Nếu ai đó phạm tội nhiều lần, theo tôn giáo của bạn, linh hồn của họ có bị nguyền rủa không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was damned for his betrayal.
|
Anh ta bị nguyền rủa vì sự phản bội của mình. |
| Phủ định |
She was not damned, despite her mistakes.
|
Cô ấy không bị nguyền rủa, mặc dù mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Was he damned to repeat the same mistakes?
|
Liệu anh ta có bị nguyền rủa để lặp lại những sai lầm tương tự? |