(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ early embryo
C1

early embryo

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phôi sớm phôi giai đoạn đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early embryo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra gần đầu của một quá trình, giai đoạn thời gian hoặc quá trình phát triển.

Definition (English Meaning)

Occurring near the beginning of a process, period of time, or course of development.

Ví dụ Thực tế với 'Early embryo'

  • "The early symptoms of the disease are often mild."

    "Các triệu chứng ban đầu của bệnh thường nhẹ."

  • "Scientists are studying early embryo development to understand birth defects."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển phôi sớm để hiểu rõ hơn về dị tật bẩm sinh."

  • "The early embryo is particularly vulnerable to environmental toxins."

    "Phôi sớm đặc biệt dễ bị tổn thương bởi các độc tố môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Early embryo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embryo
  • Adjective: early
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nascent(mới hình thành)
developing(đang phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

mature(trưởng thành)
developed(đã phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Early embryo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'early' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh giai đoạn đầu tiên, sơ khai của sự phát triển. Nó thường được dùng để chỉ một giai đoạn quan trọng, quyết định cho các giai đoạn sau. So với các từ như 'initial' hoặc 'primary', 'early' mang sắc thái về mặt thời gian rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Early embryo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)