early embryo
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early embryo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra gần đầu của một quá trình, giai đoạn thời gian hoặc quá trình phát triển.
Definition (English Meaning)
Occurring near the beginning of a process, period of time, or course of development.
Ví dụ Thực tế với 'Early embryo'
-
"The early symptoms of the disease are often mild."
"Các triệu chứng ban đầu của bệnh thường nhẹ."
-
"Scientists are studying early embryo development to understand birth defects."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển phôi sớm để hiểu rõ hơn về dị tật bẩm sinh."
-
"The early embryo is particularly vulnerable to environmental toxins."
"Phôi sớm đặc biệt dễ bị tổn thương bởi các độc tố môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early embryo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: embryo
- Adjective: early
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early embryo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'early' trong ngữ cảnh này nhấn mạnh giai đoạn đầu tiên, sơ khai của sự phát triển. Nó thường được dùng để chỉ một giai đoạn quan trọng, quyết định cho các giai đoạn sau. So với các từ như 'initial' hoặc 'primary', 'early' mang sắc thái về mặt thời gian rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early embryo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.