grimly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grimly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nghiệt ngã, nghiêm trọng, trang trọng hoặc gây chán nản.
Definition (English Meaning)
In a grim manner; seriously, solemnly, or depressingly.
Ví dụ Thực tế với 'Grimly'
-
"He smiled grimly as he accepted the challenge."
"Anh ta mỉm cười một cách nghiệt ngã khi chấp nhận thử thách."
-
"He held on grimly, refusing to let go."
"Anh ta bám chặt một cách kiên quyết, từ chối buông tay."
-
"She smiled grimly at the bad news."
"Cô ấy mỉm cười một cách nghiệt ngã trước tin xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grimly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: grimly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grimly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Grimly" thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống được thực hiện hoặc trải qua một cách khó chịu, không vui vẻ, hoặc với một cảm giác kiên quyết đối diện với khó khăn. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng và đôi khi là sự tàn nhẫn của tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grimly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.