(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grimly
C1

grimly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiệt ngã một cách nghiêm trọng một cách kiên quyết với vẻ mặt khó đăm đăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grimly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nghiệt ngã, nghiêm trọng, trang trọng hoặc gây chán nản.

Definition (English Meaning)

In a grim manner; seriously, solemnly, or depressingly.

Ví dụ Thực tế với 'Grimly'

  • "He smiled grimly as he accepted the challenge."

    "Anh ta mỉm cười một cách nghiệt ngã khi chấp nhận thử thách."

  • "He held on grimly, refusing to let go."

    "Anh ta bám chặt một cách kiên quyết, từ chối buông tay."

  • "She smiled grimly at the bad news."

    "Cô ấy mỉm cười một cách nghiệt ngã trước tin xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grimly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: grimly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfully(vui vẻ)
happily(hạnh phúc)
lightheartedly(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

grim(khắc nghiệt)
bleak(ảm đạm) somber(u ám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Grimly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Grimly" thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống được thực hiện hoặc trải qua một cách khó chịu, không vui vẻ, hoặc với một cảm giác kiên quyết đối diện với khó khăn. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng và đôi khi là sự tàn nhẫn của tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grimly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)