(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blended
B1

blended

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

pha trộn hỗn hợp kết hợp học tập kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được trộn lẫn hoặc kết hợp với nhau.

Definition (English Meaning)

Mixed or combined together.

Ví dụ Thực tế với 'Blended'

  • "The blended whiskey had a smooth taste."

    "Loại whisky pha trộn có vị êm dịu."

  • "The smoothie was made with blended fruits and yogurt."

    "Sinh tố được làm từ trái cây xay nhuyễn và sữa chua."

  • "The blended family celebrated Thanksgiving together."

    "Gia đình đa thế hệ cùng nhau đón Lễ Tạ ơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blend
  • Adjective: blended
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau để tạo ra một thứ gì đó mới. Khác với 'mixed' ở chỗ 'blended' thường ngụ ý sự hòa quyện, đồng nhất hơn là chỉ sự tồn tại song song.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'blended with': được trộn lẫn với cái gì đó. Ví dụ: 'Coffee blended with chicory'. 'blended into': được trộn lẫn vào cái gì đó, thường chỉ sự thay đổi hoặc hòa nhập. Ví dụ: 'The flavors blended into a delicious sauce'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blended'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should blend these fruits for a smoothie.
Chúng ta nên trộn những loại trái cây này để làm sinh tố.
Phủ định
You must not blend the colors too much; it will become muddy.
Bạn không được trộn quá nhiều màu; nó sẽ trở nên bùn đất.
Nghi vấn
Could they blend the old footage with the new scenes?
Họ có thể trộn đoạn phim cũ với những cảnh mới không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a better blender, I would make blended smoothies every morning.
Nếu tôi có một cái máy xay tốt hơn, tôi sẽ làm sinh tố xay mỗi sáng.
Phủ định
If the colors weren't blended so well, the painting wouldn't look so realistic.
Nếu màu sắc không được pha trộn tốt như vậy, bức tranh sẽ không trông chân thực đến vậy.
Nghi vấn
Would you feel less stressed if your work life and personal life were blended more harmoniously?
Bạn có cảm thấy bớt căng thẳng hơn không nếu công việc và cuộc sống cá nhân của bạn được hòa trộn hài hòa hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)