(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blend
B1

blend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trộn pha trộn hòa quyện kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trộn lẫn các chất lại với nhau để chúng hòa quyện thành một.

Definition (English Meaning)

To mix substances together so that they combine into one.

Ví dụ Thực tế với 'Blend'

  • "Blend the flour, sugar, and butter together until the mixture resembles breadcrumbs."

    "Trộn bột mì, đường và bơ lại với nhau cho đến khi hỗn hợp giống như vụn bánh mì."

  • "The architect tried to blend the new building with the existing landscape."

    "Kiến trúc sư đã cố gắng hòa hợp tòa nhà mới với cảnh quan hiện có."

  • "Her music is a blend of jazz and blues."

    "Âm nhạc của cô ấy là sự pha trộn giữa jazz và blues."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Blend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blend' thường được dùng để chỉ việc kết hợp các thành phần khác nhau để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực phẩm đến màu sắc và âm thanh. Khác với 'mix', 'blend' thường ngụ ý một sự kết hợp kỹ lưỡng và đồng đều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'Blend with' dùng để chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều thành phần. Ví dụ: 'Blend the spices with the oil.' 'Blend into' chỉ sự chuyển đổi hoặc hòa tan vào một thứ khác. Ví dụ: 'The colors blend into each other seamlessly.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)