blender
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nhà bếp chạy bằng điện được sử dụng để trộn hoặc xay nhuyễn thực phẩm.
Ví dụ Thực tế với 'Blender'
-
"I used a blender to make a smoothie."
"Tôi đã dùng máy xay sinh tố để làm món sinh tố."
-
"This blender is very powerful."
"Cái máy xay này rất mạnh."
-
"She needs a new blender to make smoothies."
"Cô ấy cần một cái máy xay sinh tố mới để làm sinh tố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blender
- Verb: blend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blender' dùng để chỉ một loại máy cụ thể được thiết kế để trộn, xay nhuyễn, hoặc nghiền thực phẩm. Nó khác với 'mixer', thường dùng để trộn bột hoặc các nguyên liệu lỏng nhẹ hơn. 'Food processor' là một thiết bị đa năng hơn, có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau ngoài việc trộn và xay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng khi nói về nguyên liệu được cho vào máy xay: 'Put the fruits in the blender.' ‘With’ có thể dùng để chỉ vật liệu được xay cùng nhau: 'Blend the fruits with some ice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blender'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She blends fruits and vegetables every morning for a healthy smoothie.
|
Cô ấy xay trái cây và rau củ mỗi sáng để có một ly sinh tố tốt cho sức khỏe. |
| Phủ định |
He doesn't blend his coffee with sugar anymore.
|
Anh ấy không còn xay cà phê với đường nữa. |
| Nghi vấn |
Do you blend the ice before adding the juice?
|
Bạn có xay đá trước khi thêm nước ép không? |