(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combine
B1

combine

động từ

Nghĩa tiếng Việt

kết hợp trộn lẫn hợp nhất phối hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp, trộn lẫn (các yếu tố) thành một đơn vị duy nhất.

Definition (English Meaning)

To merge or blend (elements) into a single unit.

Ví dụ Thực tế với 'Combine'

  • "We need to combine our efforts to achieve success."

    "Chúng ta cần kết hợp nỗ lực của mình để đạt được thành công."

  • "She combined her love of music with her passion for helping others by becoming a music therapist."

    "Cô ấy đã kết hợp tình yêu âm nhạc với niềm đam mê giúp đỡ người khác bằng cách trở thành một nhà trị liệu âm nhạc."

  • "The recipe combines fresh herbs and spices to create a unique flavor."

    "Công thức kết hợp các loại thảo mộc và gia vị tươi để tạo ra một hương vị độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Combine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'combine' thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới hoặc lớn hơn. Khác với 'mix' (trộn), 'combine' thường mang ý nghĩa có mục đích và có thể tạo ra một sản phẩm hoặc kết quả cụ thể. So sánh với 'merge' (hợp nhất), 'combine' có thể đề cập đến việc kết hợp các yếu tố mà không nhất thiết tạo ra một thực thể duy nhất hoàn toàn mới, trong khi 'merge' thường ám chỉ sự hợp nhất hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

'- combine with + Noun/Gerund': Kết hợp với cái gì/việc gì. Ví dụ: Combine the flour with the eggs. - combine into + Noun': Kết hợp thành cái gì. Ví dụ: The groups combined into one large organization.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)