(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blended learning
B2

blended learning

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập kết hợp phương pháp học tập kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blended learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giáo dục kết hợp giữa học trực tuyến (online) và học trực tiếp (face-to-face).

Definition (English Meaning)

A style of education in which students learn via electronic and online media as well as traditional face-to-face teaching.

Ví dụ Thực tế với 'Blended learning'

  • "The university is implementing a blended learning approach to its undergraduate programs."

    "Trường đại học đang triển khai phương pháp blended learning cho các chương trình đại học của mình."

  • "Blended learning offers students greater flexibility and control over their learning experience."

    "Blended learning mang đến cho học sinh sự linh hoạt và khả năng kiểm soát lớn hơn đối với trải nghiệm học tập của họ."

  • "Many schools are now incorporating blended learning models into their curriculum."

    "Nhiều trường học hiện đang kết hợp các mô hình blended learning vào chương trình giảng dạy của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blended learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blended learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hybrid learning(học tập kết hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional learning(học tập truyền thống)
pure online learning(học trực tuyến hoàn toàn)

Từ liên quan (Related Words)

e-learning(học trực tuyến)
flipped classroom(lớp học đảo ngược)
virtual classroom(lớp học ảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Blended learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blended learning nhấn mạnh sự kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp học tập truyền thống và các công cụ, tài liệu trực tuyến. Nó cho phép học sinh có thể học theo tốc độ của riêng mình, đồng thời vẫn nhận được sự hỗ trợ và tương tác trực tiếp từ giáo viên. Khác với 'e-learning' (học trực tuyến) hoàn toàn, blended learning duy trì yếu tố tương tác trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for approach to

* **in blended learning:** được sử dụng để nói về các yếu tố hoặc hoạt động cụ thể trong blended learning. Ví dụ: 'Technology plays a crucial role in blended learning.' * **for blended learning:** dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của blended learning. Ví dụ: 'This platform is designed for blended learning.' * **approach to blended learning:** dùng để nói về một cách thức cụ thể để triển khai blended learning. Ví dụ: 'A student-centered approach to blended learning'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blended learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)