learner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đang học một môn học hoặc kỹ năng nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Learner'
-
"She is a fast learner and picks up new skills quickly."
"Cô ấy là một người học nhanh và tiếp thu các kỹ năng mới một cách nhanh chóng."
-
"He is a visual learner, so he prefers diagrams and charts."
"Anh ấy là một người học bằng hình ảnh, vì vậy anh ấy thích sơ đồ và biểu đồ."
-
"The course is designed for both beginners and advanced learners."
"Khóa học được thiết kế cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'learner' chỉ người đang trong quá trình học tập, nhấn mạnh vào việc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới. Nó khác với 'student' (học sinh, sinh viên) ở chỗ 'student' có thể chỉ người đang theo học tại một cơ sở giáo dục, không nhất thiết phải đang chủ động học một điều gì đó mới. 'Apprentice' (người học việc) là một dạng 'learner' cụ thể, học thông qua thực hành dưới sự hướng dẫn của một người có kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Learner of something': Người học cái gì đó (ví dụ: learner of English). 'Learner in a particular field': Người học trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: learner in mathematics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learner'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The learner is making good progress.
|
Người học đang có tiến bộ tốt. |
| Phủ định |
The learner is not understanding the concept.
|
Người học không hiểu khái niệm này. |
| Nghi vấn |
What is the learner studying?
|
Người học đang học gì? |