blood alcohol content (bac)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood alcohol content (bac)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nồng độ cồn trong máu, được biểu thị bằng phần trăm.
Definition (English Meaning)
The concentration of alcohol in blood, expressed as a percentage.
Ví dụ Thực tế với 'Blood alcohol content (bac)'
-
"The legal blood alcohol content limit for driving is 0.08% in many US states."
"Giới hạn nồng độ cồn trong máu hợp pháp để lái xe là 0.08% ở nhiều tiểu bang của Hoa Kỳ."
-
"The police officer administered a breathalyzer test to determine the driver's blood alcohol content."
"Cảnh sát đã thực hiện kiểm tra nồng độ cồn qua hơi thở để xác định nồng độ cồn trong máu của người lái xe."
-
"His blood alcohol content was three times the legal limit."
"Nồng độ cồn trong máu của anh ta cao gấp ba lần giới hạn cho phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blood alcohol content (bac)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blood alcohol content
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blood alcohol content (bac)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BAC được sử dụng để đo mức độ say xỉn của một người. Mức BAC cao hơn cho thấy mức độ say xỉn cao hơn. Các mức BAC hợp pháp khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và y tế để xác định mức độ ảnh hưởng của rượu đối với một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả nồng độ cồn *của* máu. Ví dụ: a blood alcohol content *of* 0.08%. at: Thường được sử dụng khi nói về BAC *tại* một thời điểm cụ thể. Ví dụ: His BAC was *at* 0.10% after the party.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood alcohol content (bac)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.