(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood circulation
B2

blood circulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tuần hoàn máu lưu thông máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood circulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuần hoàn máu, quá trình máu lưu thông trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

The movement of blood through the body.

Ví dụ Thực tế với 'Blood circulation'

  • "Regular exercise improves blood circulation."

    "Tập thể dục thường xuyên cải thiện sự tuần hoàn máu."

  • "Poor blood circulation can cause numbness in the extremities."

    "Tuần hoàn máu kém có thể gây tê ở các chi."

  • "Smoking negatively affects blood circulation."

    "Hút thuốc ảnh hưởng tiêu cực đến sự tuần hoàn máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood circulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood circulation (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood circulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ quá trình máu vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải từ các tế bào trong cơ thể. Nó là một quá trình sinh lý quan trọng để duy trì sự sống. Không có các từ đồng nghĩa trực tiếp thay thế hoàn toàn cụm từ này, nhưng ta có thể dùng các cách diễn đạt khác để miêu tả, ví dụ: 'circulatory system function'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in:** Đề cập đến vai trò của một yếu tố trong tuần hoàn máu (ví dụ: 'Role of nitric oxide in blood circulation'). * **of:** Mô tả tính chất hoặc loại của tuần hoàn máu (ví dụ: 'Disorders of blood circulation'). * **for:** Chỉ mục đích của tuần hoàn máu (ví dụ: 'Essential for blood circulation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood circulation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he exercises regularly, his blood circulation is excellent.
Bởi vì anh ấy tập thể dục thường xuyên, sự tuần hoàn máu của anh ấy rất tốt.
Phủ định
Unless you improve your diet, your blood circulation will not improve.
Trừ khi bạn cải thiện chế độ ăn uống của mình, sự tuần hoàn máu của bạn sẽ không được cải thiện.
Nghi vấn
If she drinks more water, will her blood circulation get better?
Nếu cô ấy uống nhiều nước hơn, sự tuần hoàn máu của cô ấy có tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)