blood clot
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood clot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối máu đông.
Definition (English Meaning)
A mass of coagulated blood.
Ví dụ Thực tế với 'Blood clot'
-
"The doctor found a blood clot in his lung."
"Bác sĩ đã tìm thấy một cục máu đông trong phổi của anh ấy."
-
"Deep vein thrombosis is caused by a blood clot."
"Huyết khối tĩnh mạch sâu là do cục máu đông gây ra."
-
"He was treated with medication to dissolve the blood clot."
"Anh ấy đã được điều trị bằng thuốc để làm tan cục máu đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blood clot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blood clot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blood clot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Blood clot'' đề cập đến một khối máu đã đông lại, hình thành khi quá trình đông máu (coagulation) diễn ra không kiểm soát được. Quá trình này bình thường giúp ngăn chặn chảy máu khi mạch máu bị tổn thương, nhưng khi nó xảy ra không đúng lúc hoặc không đúng chỗ, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Sự khác biệt quan trọng là giữa ''clot'' (khối đông) và ''thrombus'' (huyết khối). Mặc dù hai từ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, ''thrombus'' thường được dùng để chỉ cục máu đông hình thành bên trong mạch máu, trong khi ''clot'' có thể đề cập đến bất kỳ khối máu đông nào, bao gồm cả những khối hình thành bên ngoài mạch máu (ví dụ, trên vết thương).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Blood clot in'' (ví dụ: a blood clot in the leg): chỉ vị trí của cục máu đông.
''Blood clot of'' (ví dụ: the dangers of blood clot): chỉ mối quan hệ sở hữu, đặc điểm của cục máu đông.
''Blood clot with'' (ví dụ: treated a blood clot with medication): chỉ phương pháp điều trị liên quan đến cục máu đông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood clot'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's blood clot's location was difficult to determine without an angiogram.
|
Vị trí cục máu đông của bệnh nhân rất khó xác định nếu không có chụp mạch máu. |
| Phủ định |
The athlete's blood clot wasn't the result of their injury, but rather a pre-existing condition.
|
Cục máu đông của vận động viên không phải là kết quả của chấn thương, mà là do một tình trạng bệnh đã có từ trước. |
| Nghi vấn |
Is that man's blood clot a result of deep vein thrombosis?
|
Cục máu đông của người đàn ông đó có phải là kết quả của huyết khối tĩnh mạch sâu không? |