(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood lipid
C1

blood lipid

noun

Nghĩa tiếng Việt

lipid máu mỡ máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood lipid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lipid (chất béo) trong máu, chẳng hạn như cholesterol hoặc triglyceride.

Definition (English Meaning)

A lipid (fat) in the blood, such as cholesterol or triglycerides.

Ví dụ Thực tế với 'Blood lipid'

  • "Elevated levels of blood lipids can increase the risk of heart disease."

    "Nồng độ lipid trong máu tăng cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim."

  • "The doctor ordered a blood test to check my blood lipid levels."

    "Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra mức lipid trong máu của tôi."

  • "Maintaining healthy blood lipid levels is crucial for cardiovascular health."

    "Duy trì mức lipid máu khỏe mạnh là rất quan trọng đối với sức khỏe tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood lipid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood lipid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood lipid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'blood lipid' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các loại chất béo có trong máu. Nồng độ của chúng rất quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Khái niệm này thường đi kèm với các xét nghiệm máu và phân tích kết quả để đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị thích hợp. Không nên nhầm lẫn với 'body fat' (mỡ cơ thể) là lượng mỡ tổng thể trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Blood lipid in the blood’ dùng để chỉ vị trí của lipid. ‘Levels of blood lipids’ dùng để chỉ mức độ, số lượng của lipid.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood lipid'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After he started exercising regularly, his blood lipid levels improved significantly.
Sau khi anh ấy bắt đầu tập thể dục thường xuyên, mức lipid máu của anh ấy đã cải thiện đáng kể.
Phủ định
Unless she changes her diet, her blood lipid levels will not decrease.
Trừ khi cô ấy thay đổi chế độ ăn uống, mức lipid máu của cô ấy sẽ không giảm.
Nghi vấn
If you eat a balanced diet, will your blood lipid levels stay within the normal range?
Nếu bạn ăn một chế độ ăn uống cân bằng, mức lipid máu của bạn có duy trì trong phạm vi bình thường không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
High blood lipid levels, which are often asymptomatic, can increase the risk of heart disease.
Mức lipid trong máu cao, thường không có triệu chứng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Phủ định
A healthy diet, which doesn't include excessive saturated fats, helps maintain optimal blood lipid profiles.
Một chế độ ăn uống lành mạnh, không bao gồm quá nhiều chất béo bão hòa, giúp duy trì hồ sơ lipid máu tối ưu.
Nghi vấn
Are blood lipid tests, which are routinely performed during check-ups, necessary for early detection of cardiovascular risks?
Các xét nghiệm lipid máu, thường được thực hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe, có cần thiết để phát hiện sớm các nguy cơ tim mạch không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining healthy habits is crucial: balanced diet, regular exercise, and monitoring blood lipid levels.
Duy trì thói quen lành mạnh là rất quan trọng: chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và theo dõi nồng độ lipid máu.
Phủ định
Ignoring risk factors can be detrimental: neglecting diet, avoiding exercise, and failing to check blood lipid levels.
Bỏ qua các yếu tố rủi ro có thể gây bất lợi: bỏ bê chế độ ăn uống, tránh tập thể dục và không kiểm tra nồng độ lipid máu.
Nghi vấn
Are you taking the necessary steps for heart health: monitoring your blood lipid profile, maintaining a healthy weight, and reducing stress?
Bạn có đang thực hiện các bước cần thiết cho sức khỏe tim mạch không: theo dõi hồ sơ lipid máu, duy trì cân nặng hợp lý và giảm căng thẳng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
High blood lipid levels are dangerous, aren't they?
Mức lipid máu cao rất nguy hiểm, đúng không?
Phủ định
Blood lipid tests aren't always accurate, are they?
Các xét nghiệm lipid máu không phải lúc nào cũng chính xác, phải không?
Nghi vấn
We need to monitor blood lipid levels regularly, don't we?
Chúng ta cần theo dõi mức lipid máu thường xuyên, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)