serum lipid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serum lipid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm chất béo hoặc các chất giống chất béo trong huyết thanh.
Definition (English Meaning)
A group of fats or fat-like substances in blood serum.
Ví dụ Thực tế với 'Serum lipid'
-
"High levels of serum lipids can increase the risk of heart disease."
"Nồng độ lipid huyết thanh cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"The serum lipid profile showed elevated levels of LDL cholesterol."
"Hồ sơ lipid huyết thanh cho thấy mức cholesterol LDL tăng cao."
-
"Regular exercise and a healthy diet can help maintain healthy serum lipid levels."
"Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp duy trì mức lipid huyết thanh khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serum lipid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serum, lipid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serum lipid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lipid là một thuật ngữ chung cho các phân tử không hòa tan trong nước, bao gồm chất béo, dầu, sáp, phospholipid, steroid. "Serum lipid" đặc biệt đề cập đến các lipid này được tìm thấy trong huyết thanh, phần lỏng của máu sau khi các tế bào máu và các yếu tố đông máu đã được loại bỏ. Việc đo nồng độ serum lipid rất quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chúng ta thường dùng 'in' để chỉ vị trí của lipid trong huyết thanh: 'serum lipids in blood'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serum lipid'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor checks serum lipid levels annually.
|
Bác sĩ kiểm tra mức lipid huyết thanh hàng năm. |
| Phủ định |
The patient does not monitor their serum lipid profile regularly.
|
Bệnh nhân không theo dõi thường xuyên hồ sơ lipid huyết thanh của họ. |
| Nghi vấn |
Does a high-fat diet significantly affect serum lipid concentrations?
|
Chế độ ăn nhiều chất béo có ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ lipid huyết thanh không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's serum lipid levels are high, aren't they?
|
Mức lipid huyết thanh của bệnh nhân cao, phải không? |
| Phủ định |
The lipid serum test wasn't ordered, was it?
|
Xét nghiệm lipid huyết thanh đã không được chỉ định, phải không? |
| Nghi vấn |
High serum lipid is a risk factor for cardiovascular disease, isn't it?
|
Lipid huyết thanh cao là một yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has been monitoring serum lipid levels in patients with heart conditions.
|
Bác sĩ đã và đang theo dõi mức lipid huyết thanh ở bệnh nhân mắc bệnh tim. |
| Phủ định |
The lab hasn't been consistently analyzing serum lipid composition due to equipment malfunctions.
|
Phòng thí nghiệm đã không liên tục phân tích thành phần lipid huyết thanh do trục trặc thiết bị. |
| Nghi vấn |
Has the research team been investigating the effects of diet on serum lipid profiles?
|
Nhóm nghiên cứu đã và đang điều tra ảnh hưởng của chế độ ăn uống đối với hồ sơ lipid huyết thanh phải không? |