(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloodstream
B2

bloodstream

noun

Nghĩa tiếng Việt

máu dòng máu huyết quản (ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloodstream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dòng máu lưu thông trong cơ thể người hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

The blood circulating through the body of a person or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Bloodstream'

  • "The drug quickly enters the bloodstream."

    "Thuốc nhanh chóng đi vào máu."

  • "The virus spread through his bloodstream."

    "Virus lây lan qua máu của anh ấy."

  • "Alcohol is rapidly absorbed into the bloodstream."

    "Rượu được hấp thụ nhanh chóng vào máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloodstream'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bloodstream
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bloodstream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bloodstream' thường được sử dụng để chỉ sự có mặt của một chất, chẳng hạn như thuốc hoặc vi khuẩn, trong máu. Nó nhấn mạnh dòng chảy liên tục của máu và sự lan truyền của các chất trong cơ thể. Không nên nhầm lẫn với 'blood vessel' (mạch máu), chỉ các ống dẫn máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'In the bloodstream' dùng để chỉ sự có mặt của chất gì đó trong máu. 'Into the bloodstream' dùng để chỉ sự di chuyển của chất gì đó vào máu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloodstream'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the medicine quickly entered her bloodstream!
Ồ, thuốc đã nhanh chóng đi vào máu của cô ấy!
Phủ định
Oh no, the infection isn't clearing from my bloodstream.
Ôi không, nhiễm trùng không biến mất khỏi máu của tôi.
Nghi vấn
Hey, is the glucose being absorbed into the bloodstream?
Này, glucose có đang được hấp thụ vào máu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The drug quickly enters the bloodstream.
Thuốc nhanh chóng đi vào máu.
Phủ định
The toxin doesn't stay in the bloodstream for long.
Chất độc không tồn tại lâu trong máu.
Nghi vấn
Does the alcohol affect the bloodstream?
Cồn có ảnh hưởng đến máu không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medicine is going to enter the bloodstream quickly.
Thuốc sẽ đi vào máu rất nhanh.
Phủ định
The infection is not going to spread to the bloodstream.
Sự nhiễm trùng sẽ không lan vào máu.
Nghi vấn
Is the chemotherapy going to affect the patient's bloodstream?
Liệu pháp hóa trị có ảnh hưởng đến máu của bệnh nhân không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ambulance arrives, the medicine will have entered his bloodstream.
Trước khi xe cứu thương đến, thuốc sẽ ngấm vào máu của anh ấy.
Phủ định
The toxins won't have completely left her bloodstream by tomorrow morning.
Các chất độc sẽ không hoàn toàn rời khỏi máu của cô ấy vào sáng mai.
Nghi vấn
Will the alcohol have cleared his bloodstream by the time he needs to drive?
Liệu rượu đã thải hết khỏi máu của anh ấy vào thời điểm anh ấy cần lái xe chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's bloodstream's glucose level was dangerously high.
Mức đường huyết trong máu của bệnh nhân cao đến mức nguy hiểm.
Phủ định
The drug's effect on the bloodstream's coagulation process wasn't fully understood.
Ảnh hưởng của thuốc lên quá trình đông máu trong máu chưa được hiểu đầy đủ.
Nghi vấn
Is the athletes' bloodstream's oxygen saturation optimal for peak performance?
Độ bão hòa oxy trong máu của các vận động viên có tối ưu cho hiệu suất cao nhất không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor used to say that the medicine went directly into the bloodstream.
Bác sĩ từng nói rằng thuốc đi thẳng vào máu.
Phủ định
He didn't use to worry about toxins entering his bloodstream.
Anh ấy đã từng không lo lắng về việc chất độc xâm nhập vào máu của mình.
Nghi vấn
Did the virus use to spread so quickly through the bloodstream?
Virus đã từng lây lan nhanh như vậy qua đường máu sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)