bloodstream
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloodstream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dòng máu lưu thông trong cơ thể người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
The blood circulating through the body of a person or animal.
Ví dụ Thực tế với 'Bloodstream'
-
"The drug quickly enters the bloodstream."
"Thuốc nhanh chóng đi vào máu."
-
"The virus spread through his bloodstream."
"Virus lây lan qua máu của anh ấy."
-
"Alcohol is rapidly absorbed into the bloodstream."
"Rượu được hấp thụ nhanh chóng vào máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bloodstream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bloodstream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bloodstream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bloodstream' thường được sử dụng để chỉ sự có mặt của một chất, chẳng hạn như thuốc hoặc vi khuẩn, trong máu. Nó nhấn mạnh dòng chảy liên tục của máu và sự lan truyền của các chất trong cơ thể. Không nên nhầm lẫn với 'blood vessel' (mạch máu), chỉ các ống dẫn máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the bloodstream' dùng để chỉ sự có mặt của chất gì đó trong máu. 'Into the bloodstream' dùng để chỉ sự di chuyển của chất gì đó vào máu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloodstream'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the medicine quickly entered her bloodstream!
|
Ồ, thuốc đã nhanh chóng đi vào máu của cô ấy! |
| Phủ định |
Oh no, the infection isn't clearing from my bloodstream.
|
Ôi không, nhiễm trùng không biến mất khỏi máu của tôi. |
| Nghi vấn |
Hey, is the glucose being absorbed into the bloodstream?
|
Này, glucose có đang được hấp thụ vào máu không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The drug quickly enters the bloodstream.
|
Thuốc nhanh chóng đi vào máu. |
| Phủ định |
The toxin doesn't stay in the bloodstream for long.
|
Chất độc không tồn tại lâu trong máu. |
| Nghi vấn |
Does the alcohol affect the bloodstream?
|
Cồn có ảnh hưởng đến máu không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine is going to enter the bloodstream quickly.
|
Thuốc sẽ đi vào máu rất nhanh. |
| Phủ định |
The infection is not going to spread to the bloodstream.
|
Sự nhiễm trùng sẽ không lan vào máu. |
| Nghi vấn |
Is the chemotherapy going to affect the patient's bloodstream?
|
Liệu pháp hóa trị có ảnh hưởng đến máu của bệnh nhân không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the medicine will have entered his bloodstream.
|
Trước khi xe cứu thương đến, thuốc sẽ ngấm vào máu của anh ấy. |
| Phủ định |
The toxins won't have completely left her bloodstream by tomorrow morning.
|
Các chất độc sẽ không hoàn toàn rời khỏi máu của cô ấy vào sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will the alcohol have cleared his bloodstream by the time he needs to drive?
|
Liệu rượu đã thải hết khỏi máu của anh ấy vào thời điểm anh ấy cần lái xe chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's bloodstream's glucose level was dangerously high.
|
Mức đường huyết trong máu của bệnh nhân cao đến mức nguy hiểm. |
| Phủ định |
The drug's effect on the bloodstream's coagulation process wasn't fully understood.
|
Ảnh hưởng của thuốc lên quá trình đông máu trong máu chưa được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is the athletes' bloodstream's oxygen saturation optimal for peak performance?
|
Độ bão hòa oxy trong máu của các vận động viên có tối ưu cho hiệu suất cao nhất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor used to say that the medicine went directly into the bloodstream.
|
Bác sĩ từng nói rằng thuốc đi thẳng vào máu. |
| Phủ định |
He didn't use to worry about toxins entering his bloodstream.
|
Anh ấy đã từng không lo lắng về việc chất độc xâm nhập vào máu của mình. |
| Nghi vấn |
Did the virus use to spread so quickly through the bloodstream?
|
Virus đã từng lây lan nhanh như vậy qua đường máu sao? |