blue-collar work
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blue-collar work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc lao động chân tay, thường liên quan đến các công việc thể chất, thường trong các ngành công nghiệp như sản xuất, xây dựng và khai thác mỏ.
Definition (English Meaning)
Manual labor, typically involving physical work, often in industries such as manufacturing, construction, and mining.
Ví dụ Thực tế với 'Blue-collar work'
-
"Many families depend on blue-collar work for their livelihoods."
"Nhiều gia đình phụ thuộc vào công việc lao động chân tay để kiếm sống."
-
"He comes from a family with a long history of blue-collar work."
"Anh ấy đến từ một gia đình có truyền thống lâu đời làm công việc lao động chân tay."
-
"The decline in manufacturing has led to a decrease in blue-collar work opportunities."
"Sự suy giảm trong ngành sản xuất đã dẫn đến sự giảm sút về cơ hội làm công việc lao động chân tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blue-collar work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blue-collar work
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blue-collar work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để đối lập với 'white-collar work', là công việc văn phòng. 'Blue-collar' gợi ý đến đồng phục màu xanh (blue) thường được công nhân mặc trong các ngành này. Nó nhấn mạnh tính chất lao động thể chất và kỹ năng thực hành hơn là kiến thức lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể (e.g., 'blue-collar work in construction'). 'within' dùng để chỉ phạm vi hoặc giới hạn (e.g., 'blue-collar work within the manufacturing sector').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blue-collar work'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to do blue-collar work at the factory before he retired.
|
Ông tôi từng làm công việc lao động chân tay tại nhà máy trước khi nghỉ hưu. |
| Phủ định |
She didn't use to enjoy blue-collar work, but she grew to appreciate it over time.
|
Cô ấy đã từng không thích công việc lao động chân tay, nhưng cô ấy dần dần đánh giá cao nó theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Did they use to find blue-collar work physically demanding?
|
Họ đã từng thấy công việc lao động chân tay đòi hỏi thể chất cao phải không? |