white-collar work
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'White-collar work'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc văn phòng, công việc trí óc hoặc hành chính, trái ngược với công việc chân tay hoặc lao động thể chất.
Definition (English Meaning)
Work that is done in an office or other professional environment, typically involving mental or administrative labor rather than physical labor.
Ví dụ Thực tế với 'White-collar work'
-
"The shift from manufacturing to white-collar work has changed the economic landscape."
"Sự chuyển dịch từ sản xuất sang công việc văn phòng đã thay đổi cục diện kinh tế."
-
"Many young people aspire to white-collar work because of the perceived prestige and higher salaries."
"Nhiều người trẻ khao khát công việc văn phòng vì uy tín và mức lương cao hơn."
-
"The growth of the service sector has led to an increase in white-collar work opportunities."
"Sự phát triển của ngành dịch vụ đã dẫn đến sự gia tăng cơ hội làm công việc văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'White-collar work'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: white-collar worker, white-collar job
- Adjective: white-collar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'White-collar work'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với 'blue-collar work' (công việc lao động chân tay). Nó thường liên quan đến các công việc đòi hỏi trình độ học vấn cao hơn và kỹ năng chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'White-collar work'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.