(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blue-collar workers
B2

blue-collar workers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nhân lao động chân tay công nhân cổ xanh (ít dùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blue-collar workers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người lao động chân tay, thường làm việc trong các ngành công nghiệp như sản xuất, xây dựng và khai thác mỏ. Thuật ngữ này đề cập đến những chiếc áo sơ mi lao động màu xanh truyền thống mà những người lao động này mặc.

Definition (English Meaning)

Workers who perform manual labor, typically in industries such as manufacturing, construction, and mining. The term refers to the traditional blue work shirts worn by these workers.

Ví dụ Thực tế với 'Blue-collar workers'

  • "The factory employs many blue-collar workers."

    "Nhà máy thuê rất nhiều công nhân lao động chân tay."

  • "Many blue-collar workers lost their jobs due to automation."

    "Nhiều công nhân lao động chân tay đã mất việc làm do tự động hóa."

  • "The blue-collar vote is crucial in this election."

    "Lá phiếu của tầng lớp lao động chân tay rất quan trọng trong cuộc bầu cử này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blue-collar workers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manual workers(công nhân lao động chân tay)
working class(tầng lớp lao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

factory worker(công nhân nhà máy)
construction worker(công nhân xây dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Blue-collar workers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'blue-collar' dùng để chỉ những công việc đòi hỏi lao động thể chất, trái ngược với 'white-collar' (lao động trí óc). Nó thường gắn liền với tầng lớp lao động và có thể mang sắc thái xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blue-collar workers'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blue-collar workers will be striking for better wages next week.
Những công nhân lao động chân tay sẽ đình công để đòi mức lương tốt hơn vào tuần tới.
Phủ định
The company won't be hiring more blue-collar workers anytime soon due to automation.
Công ty sẽ không thuê thêm công nhân lao động chân tay trong thời gian sớm do tự động hóa.
Nghi vấn
Will the blue-collar workers be receiving any benefits during the layoff?
Liệu những công nhân lao động chân tay có nhận được bất kỳ quyền lợi nào trong thời gian bị sa thải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)