working-class
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Working-class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng lớp những người lao động làm thuê, đặc biệt trong các công việc chân tay hoặc công nghiệp.
Definition (English Meaning)
The group of people who work for wages, especially in manual or industrial occupations.
Ví dụ Thực tế với 'Working-class'
-
"Many working-class families struggle to make ends meet."
"Nhiều gia đình thuộc tầng lớp lao động phải vật lộn để kiếm sống."
-
"The working class faced many challenges during the industrial revolution."
"Tầng lớp lao động phải đối mặt với nhiều thách thức trong cuộc cách mạng công nghiệp."
-
"She dedicated her life to fighting for working-class rights."
"Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời để đấu tranh cho quyền lợi của tầng lớp lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Working-class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: working class
- Adjective: working-class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Working-class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một bộ phận dân cư mà thu nhập chủ yếu đến từ việc bán sức lao động. Thường được sử dụng để phân biệt với 'middle class' (tầng lớp trung lưu) và 'upper class' (tầng lớp thượng lưu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the working class’ ám chỉ việc thuộc về tầng lớp này. ‘of the working class’ thường dùng để chỉ những đặc điểm, vấn đề liên quan đến tầng lớp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Working-class'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand working-class struggles, one must study history.
|
Để hiểu những đấu tranh của giai cấp công nhân, người ta phải nghiên cứu lịch sử. |
| Phủ định |
It's important not to stereotype working-class families.
|
Điều quan trọng là không nên khuôn mẫu hóa các gia đình thuộc tầng lớp công nhân. |
| Nghi vấn |
Why is it important to support working-class communities?
|
Tại sao việc hỗ trợ cộng đồng công nhân lại quan trọng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always supported working-class families through her charity.
|
Cô ấy luôn ủng hộ các gia đình thuộc tầng lớp lao động thông qua tổ chức từ thiện của mình. |
| Phủ định |
They haven't experienced the hardships faced by the working class.
|
Họ đã không trải qua những khó khăn mà tầng lớp lao động phải đối mặt. |
| Nghi vấn |
Has the government provided enough support for working-class communities?
|
Chính phủ đã cung cấp đủ sự hỗ trợ cho các cộng đồng thuộc tầng lớp lao động chưa? |