blue ocean strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blue ocean strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược kinh doanh nhằm tạo ra và chiếm lĩnh không gian thị trường không cạnh tranh, do đó làm cho sự cạnh tranh trở nên không liên quan. Đó là việc đồng thời theo đuổi sự khác biệt hóa và chi phí thấp để mở ra một không gian thị trường mới và tạo ra nhu cầu mới.
Definition (English Meaning)
A business strategy that seeks to create and capture uncontested market space, thereby making the competition irrelevant. It is the simultaneous pursuit of differentiation and low cost to open up a new market space and create new demand.
Ví dụ Thực tế với 'Blue ocean strategy'
-
"The company successfully implemented a blue ocean strategy by launching a completely new product category."
"Công ty đã triển khai thành công chiến lược đại dương xanh bằng cách tung ra một danh mục sản phẩm hoàn toàn mới."
-
"Blue ocean strategy can help companies achieve exponential growth."
"Chiến lược đại dương xanh có thể giúp các công ty đạt được sự tăng trưởng theo cấp số nhân."
-
"The core principle of the blue ocean strategy is to create uncontested market space."
"Nguyên tắc cốt lõi của chiến lược đại dương xanh là tạo ra không gian thị trường không cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blue ocean strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blue ocean strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blue ocean strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến lược đại dương xanh tập trung vào việc tạo ra những ngành mới thay vì cạnh tranh trong các ngành hiện có. Nó nhấn mạnh việc thoát khỏi 'đại dương đỏ' đầy cạnh tranh khốc liệt để tiến vào 'đại dương xanh' với tiềm năng tăng trưởng vượt trội. Khác với các chiến lược cạnh tranh truyền thống tập trung vào việc đánh bại đối thủ, 'blue ocean strategy' tập trung vào việc tạo ra giá trị mới cho cả công ty và khách hàng, loại bỏ sự cần thiết phải cạnh tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong) thường được dùng để chỉ việc sử dụng chiến lược này trong một ngành cụ thể: 'Implement blue ocean strategy in the healthcare industry'. 'for' (cho) thường được dùng để chỉ mục đích của chiến lược: 'Apply blue ocean strategy for sustainable growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blue ocean strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.