market disruption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market disruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một công nghệ hoặc mô hình kinh doanh mới thay đổi cơ bản cách thức một ngành công nghiệp hoặc thị trường hoạt động, thường thay thế những đối thủ lâu đời.
Definition (English Meaning)
A situation where a new technology or business model fundamentally changes the way an industry or market operates, often displacing established players.
Ví dụ Thực tế với 'Market disruption'
-
"The rise of e-commerce caused significant market disruption in the retail industry."
"Sự trỗi dậy của thương mại điện tử đã gây ra sự gián đoạn thị trường đáng kể trong ngành bán lẻ."
-
"The emergence of streaming services led to market disruption in the traditional television industry."
"Sự xuất hiện của các dịch vụ phát trực tuyến đã dẫn đến sự gián đoạn thị trường trong ngành truyền hình truyền thống."
-
"Market disruption can create both challenges and opportunities for businesses."
"Sự gián đoạn thị trường có thể tạo ra cả thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market disruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market disruption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market disruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market disruption' thường mang ý nghĩa một sự thay đổi mang tính đột phá, sáng tạo và có sức ảnh hưởng lớn đến thị trường. Nó không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi nhỏ mà là một sự chuyển đổi sâu sắc, có thể dẫn đến sự biến mất của các công ty cũ và sự trỗi dậy của những công ty mới. Sự khác biệt chính với các thuật ngữ như 'market change' hoặc 'market shift' là mức độ và tốc độ của sự thay đổi. 'Market disruption' hàm ý sự thay đổi nhanh chóng và mang tính cách mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Market disruption by...' chỉ ra tác nhân gây ra sự gián đoạn. 'Market disruption through...' chỉ ra phương tiện hoặc cách thức mà sự gián đoạn diễn ra. 'Market disruption from...' chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự gián đoạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market disruption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.