blurry
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blurry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không rõ ràng hoặc không dễ nhận thấy về đường nét hoặc hình dạng; không được xác định sắc nét.
Definition (English Meaning)
Unclear or indistinct in outline or form; not sharply defined.
Ví dụ Thực tế với 'Blurry'
-
"The photograph was blurry because the camera was out of focus."
"Bức ảnh bị mờ vì máy ảnh bị mất nét."
-
"My vision is blurry after staring at the screen for too long."
"Thị lực của tôi bị mờ sau khi nhìn chằm chằm vào màn hình quá lâu."
-
"The details of the event are blurry in my memory."
"Các chi tiết của sự kiện đó không rõ ràng trong ký ức của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blurry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: blurry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blurry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blurry' thường được dùng để mô tả những thứ mà mắt nhìn thấy không rõ, bị mờ, hoặc không được lấy nét đúng cách. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả những thứ khó hiểu, không rõ ràng về mặt ý nghĩa. So sánh với 'hazy' (mờ ảo, thường do sương hoặc nhiệt) và 'vague' (mơ hồ, không rõ ràng về chi tiết). 'Blurry' nhấn mạnh vào sự thiếu rõ nét về mặt thị giác hoặc sự thiếu chi tiết, còn 'hazy' liên quan đến điều kiện khí quyển hoặc cảm giác, và 'vague' liên quan đến sự thiếu chính xác hoặc rõ ràng trong diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'around', 'at', và 'in' có thể đi kèm với 'blurry' trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: 'Everything around me was blurry' (Mọi thứ xung quanh tôi đều mờ ảo), 'Looking at the sun directly can make your vision blurry' (Nhìn trực tiếp vào mặt trời có thể làm cho tầm nhìn của bạn bị mờ), 'The details are blurry in my memory' (Các chi tiết trong ký ức của tôi không rõ ràng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blurry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.