(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reddening
B2

reddening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đỏ lên quá trình đỏ lên đang đỏ lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reddening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình trở nên đỏ hoặc đỏ hơn.

Definition (English Meaning)

The process of becoming red or redder.

Ví dụ Thực tế với 'Reddening'

  • "The reddening of the sunset painted the sky with vibrant colors."

    "Sự đỏ dần của hoàng hôn đã tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ."

  • "There was a noticeable reddening around the wound."

    "Có một sự đỏ lên đáng chú ý xung quanh vết thương."

  • "The reddening of the leaves signals the arrival of autumn."

    "Sự đỏ dần của lá báo hiệu sự đến của mùa thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reddening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reddening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flushing(đỏ mặt)
blushing(đỏ bừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reddening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reddening' thường được dùng để mô tả sự thay đổi màu sắc, từ không đỏ sang đỏ, hoặc tăng độ đỏ của một vật thể hoặc một vùng. Khác với 'redness' chỉ trạng thái đỏ, 'reddening' nhấn mạnh quá trình biến đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Reddening of' thường được sử dụng để chỉ sự đỏ lên của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The reddening of her cheeks.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reddening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)