board member
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Board member'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phục vụ trong hội đồng quản trị của một công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person who serves on the board of directors of a company or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Board member'
-
"She is a board member of a large multinational corporation."
"Cô ấy là một thành viên hội đồng quản trị của một tập đoàn đa quốc gia lớn."
-
"The board member raised concerns about the company's financial performance."
"Thành viên hội đồng quản trị bày tỏ lo ngại về hiệu quả tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Board member'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: board member
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Board member'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'board member' thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có vai trò quản lý và đưa ra quyết định chiến lược cho một tổ chức. Vai trò của họ bao gồm giám sát hoạt động, đảm bảo tuân thủ luật pháp và đại diện cho lợi ích của các cổ đông hoặc các bên liên quan. So với 'director', 'board member' có thể bao hàm cả các thành viên không chính thức hoặc thành viên của các ban cố vấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường kết hợp với tên của tổ chức: 'a board member *of* the company'. Giới từ 'of' cho biết mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Board member'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.