ceo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng Giám đốc Điều hành: người chịu trách nhiệm chung về cách thức quản lý một công ty.
Definition (English Meaning)
Chief Executive Officer: the person with overall responsibility for the way that a company is managed
Ví dụ Thực tế với 'Ceo'
-
"She is the CEO of a multinational corporation."
"Cô ấy là Tổng Giám đốc điều hành của một tập đoàn đa quốc gia."
-
"The CEO announced the company's record profits at the annual meeting."
"Tổng Giám đốc đã công bố lợi nhuận kỷ lục của công ty tại cuộc họp thường niên."
-
"A successful CEO needs strong leadership skills and business acumen."
"Một Tổng Giám đốc thành công cần có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và sự nhạy bén trong kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ceo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CEO là viết tắt của Chief Executive Officer, là chức danh cao nhất trong một công ty, chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động và đưa ra các quyết định chiến lược. CEO thường báo cáo trực tiếp cho hội đồng quản trị (board of directors). Chức danh này tương đương với Giám đốc điều hành (GĐĐH) hoặc Tổng Giám đốc ở Việt Nam. Cần phân biệt với CFO (Chief Financial Officer - Giám đốc Tài chính) và COO (Chief Operating Officer - Giám đốc Vận hành).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
CEO *of* a company: Tổng Giám đốc của một công ty. Ví dụ: He is the CEO of Google. CEO *for* something: Tổng Giám đốc chịu trách nhiệm về điều gì đó. Ví dụ: The CEO is responsible for the company's strategy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceo'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the CEO just announced record profits!
|
Ồ, CEO vừa công bố lợi nhuận kỷ lục! |
| Phủ định |
Oh no, the CEO isn't happy with the quarterly results.
|
Ôi không, CEO không hài lòng với kết quả quý này. |
| Nghi vấn |
Hey, is the CEO going to address the shareholders?
|
Này, CEO có định phát biểu với các cổ đông không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The board of directors will be interviewing potential CEOs all day tomorrow.
|
Hội đồng quản trị sẽ phỏng vấn các ứng viên CEO tiềm năng cả ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be acting as CEO after the merger is complete.
|
Anh ấy sẽ không còn giữ chức vụ CEO sau khi việc sáp nhập hoàn tất. |
| Nghi vấn |
Will she be serving as CEO while he is on sabbatical?
|
Cô ấy sẽ đảm nhiệm vị trí CEO trong khi anh ấy đang trong thời gian nghỉ phép chứ? |