(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boast
B2

boast

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khoe khoang khoác lác tự mãn hênh hoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoe khoang, khoác lác, tự mãn về thành tích, tài sản hoặc khả năng của bản thân.

Definition (English Meaning)

To talk with excessive pride and self-satisfaction about one's achievements, possessions, or abilities.

Ví dụ Thực tế với 'Boast'

  • "He boasted about his promotion at work."

    "Anh ta khoe khoang về việc được thăng chức ở công ty."

  • "She's always boasting about how clever her children are."

    "Cô ấy luôn khoe khoang về việc con cái mình thông minh như thế nào."

  • "The company boasts a large and highly skilled workforce."

    "Công ty tự hào có một lực lượng lao động lớn và có tay nghề cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brag(khoe khoang, khoác lác)
crow(hênh hoang, huênh hoang (như gà gáy))
vaunt(khoe khoang, phô trương (trang trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Boast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Boast thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo và có ý muốn gây ấn tượng với người khác. Khác với 'brag' cũng có nghĩa là khoe khoang, 'boast' thường được dùng khi nói về những thành tựu cụ thể, còn 'brag' có thể dùng một cách tổng quát hơn. Ví dụ, 'He boasted about his new car' (anh ta khoe khoang về chiếc xe mới của mình) nhấn mạnh vào việc khoe chiếc xe cụ thể, trong khi 'He bragged about how smart he was' (anh ta khoe khoang về việc mình thông minh như thế nào) nói về một phẩm chất cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Boast about' được dùng để nói về việc khoe khoang điều gì. Ví dụ: 'He boasted about his promotion.' ('Boast of' ít phổ biến hơn, mang sắc thái trang trọng hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)