vanity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính tự phụ, sự kiêu căng, sự phù phiếm, sự hão huyền về vẻ bề ngoài, khả năng hoặc thành tích của bản thân.
Definition (English Meaning)
The quality of being too proud of your own appearance, abilities, or achievements.
Ví dụ Thực tế với 'Vanity'
-
"It flattered her vanity to think she was so important."
"Cô ấy cảm thấy hả hê khi nghĩ rằng mình quan trọng đến vậy."
-
"She was admired for her beauty, but criticized for her vanity."
"Cô ấy được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp, nhưng bị chỉ trích vì tính tự phụ."
-
"The actor's vanity led him to make some questionable career choices."
"Tính tự phụ của diễn viên đã khiến anh ta đưa ra một số lựa chọn nghề nghiệp đáng ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vanity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vanity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vanity chỉ sự quá tự cao, thường đi kèm với sự ham muốn được ngưỡng mộ và công nhận từ người khác. Nó khác với 'pride' (tự hào) ở chỗ 'pride' có thể là sự hài lòng chính đáng về thành tựu, trong khi 'vanity' thường mang tính chất tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo quá mức. 'Egotism' gần nghĩa với 'vanity' nhưng nhấn mạnh sự tập trung quá mức vào bản thân, thường bỏ qua nhu cầu và cảm xúc của người khác. 'Conceit' cũng tương tự nhưng thường thể hiện sự kiêu ngạo một cách công khai và thiếu tế nhị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vanity 'in' something: sự tự phụ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: vanity in one's appearance). Vanity 'of' something: tính chất tự phụ nói chung (ví dụ: the vanity of human wishes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.