(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boastfulness
C1

boastfulness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính khoe khoang sự khoe khoang thói khoe khoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boastfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính khoe khoang; sự tự hào và mãn nguyện quá mức được thể hiện một cách phóng đại.

Definition (English Meaning)

The quality of being boastful; excessive pride and self-satisfaction expressed in an exaggerated way.

Ví dụ Thực tế với 'Boastfulness'

  • "His boastfulness alienated many of his colleagues."

    "Tính khoe khoang của anh ta đã khiến nhiều đồng nghiệp xa lánh."

  • "The politician's boastfulness during the debate turned off many voters."

    "Tính khoe khoang của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã khiến nhiều cử tri mất thiện cảm."

  • "Boastfulness is often a sign of insecurity."

    "Sự khoe khoang thường là một dấu hiệu của sự bất an."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boastfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boastfulness
  • Adjective: boastful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humility(sự khiêm tốn)
modesty(tính khiêm nhường)

Từ liên quan (Related Words)

ego(cái tôi)
pride(niềm tự hào (tiêu cực, kiêu ngạo))
conceit(tính tự phụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Boastfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Boastfulness nhấn mạnh hành động phô trương, khoe khoang về những thành tích, phẩm chất hoặc tài sản của bản thân, thường gây khó chịu hoặc mất thiện cảm cho người khác. Nó khác với 'pride' (niềm tự hào) ở chỗ pride có thể là cảm xúc tích cực về thành tựu của bản thân hoặc người khác, trong khi boastfulness luôn mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo và thiếu khiêm tốn. So sánh với 'bragging', boasting thường được coi là hành động lặp đi lặp lại và lộ liễu hơn. Boastfulness là một đặc điểm tính cách, trong khi 'bragging' có thể là một hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Boastfulness about' được dùng để chỉ đối tượng cụ thể mà người đó khoe khoang. Ví dụ: 'His boastfulness about his wealth was annoying.' 'Boastfulness of' có thể được dùng rộng hơn, chỉ chung về tính khoe khoang. Ví dụ: 'The boastfulness of youth can be irritating to older people.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boastfulness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of his boastfulness, nobody wanted to be on the same team as him.
Bởi vì tính khoe khoang của anh ấy, không ai muốn ở cùng đội với anh ta.
Phủ định
Although he is wealthy, his boastfulness doesn't make him any more likable.
Mặc dù anh ấy giàu có, tính khoe khoang của anh ấy không làm anh ấy trở nên dễ mến hơn.
Nghi vấn
If he hadn't shown such boastfulness, would he have lost the deal?
Nếu anh ta không thể hiện sự khoe khoang như vậy, liệu anh ta có mất thỏa thuận không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to be boastful to impress everyone.
Anh ấy có xu hướng khoe khoang để gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
It is important not to be boastful about your achievements.
Điều quan trọng là không nên khoe khoang về thành tích của bạn.
Nghi vấn
Is it wise to be boastful when you haven't accomplished much?
Có khôn ngoan không khi khoe khoang khi bạn chưa đạt được nhiều?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He displays boastfulness openly.
Anh ta thể hiện sự khoe khoang một cách công khai.
Phủ định
Never had I seen such boastful behavior until that day.
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi khoe khoang như vậy cho đến ngày hôm đó.
Nghi vấn
Should he display such boastfulness, will anyone take him seriously?
Nếu anh ta thể hiện sự khoe khoang như vậy, liệu có ai coi trọng anh ta không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is boastful about his achievements.
Anh ta khoe khoang về những thành tựu của mình.
Phủ định
Is she not boastful when she wins?
Cô ấy không khoe khoang khi cô ấy thắng sao?
Nghi vấn
Are you boastful?
Bạn có khoe khoang không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be displaying boastfulness even after receiving criticism.
Anh ấy sẽ thể hiện sự khoe khoang ngay cả sau khi nhận những lời chỉ trích.
Phủ định
She won't be behaving in a boastful manner after her embarrassing defeat.
Cô ấy sẽ không cư xử một cách khoe khoang sau thất bại đáng xấu hổ của mình.
Nghi vấn
Will they be engaging in boastful talk if they achieve success?
Liệu họ có tham gia vào những cuộc nói chuyện khoe khoang nếu họ đạt được thành công không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been being boastful about his achievements lately.
Gần đây anh ta khoe khoang về những thành tích của mình.
Phủ định
She hasn't been being boastful, which is unusual for her.
Cô ấy đã không khoe khoang, điều này thật khác thường đối với cô ấy.
Nghi vấn
Has he been being boastful since he got the promotion?
Anh ta có khoe khoang kể từ khi được thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)