strengthens
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strengthens'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho mạnh hơn hoặc trở nên mạnh hơn.
Definition (English Meaning)
To make or become stronger.
Ví dụ Thực tế với 'Strengthens'
-
"Regular exercise strengthens your muscles."
"Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường cơ bắp của bạn."
-
"The new policies are designed to strengthens the economy."
"Các chính sách mới được thiết kế để tăng cường nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strengthens'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strength
- Verb: strengthen
- Adjective: strong
- Adverb: strongly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strengthens'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strengthen thường được dùng để chỉ việc làm tăng sức mạnh về thể chất, tinh thần, hoặc củng cố một mối quan hệ, hệ thống, hoặc cấu trúc nào đó. Nó khác với 'reinforce' ở chỗ reinforce thường tập trung vào việc tăng cường sự phòng thủ hoặc hỗ trợ đã có sẵn, trong khi strengthen có thể mang ý nghĩa xây dựng sức mạnh từ đầu hoặc cải thiện sức mạnh hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Strengthen with: tăng cường bằng cách sử dụng cái gì đó. Strengthen by: tăng cường bằng cách thực hiện hành động gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strengthens'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.