(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formation
B2

formation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hình thành quá trình hình thành cấu trúc đội hình khối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành; quá trình hình thành; cách sắp xếp.

Definition (English Meaning)

The action of forming or process of being formed.

Ví dụ Thực tế với 'Formation'

  • "The formation of the new government took several weeks."

    "Việc thành lập chính phủ mới mất vài tuần."

  • "The formation of ice on the lake was a beautiful sight."

    "Sự hình thành băng trên mặt hồ là một cảnh tượng đẹp."

  • "The birds flew in a V-formation."

    "Những con chim bay theo đội hình chữ V."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Địa chất Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Formation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'formation' mang ý nghĩa về việc tạo ra một cái gì đó mới, hoặc sự sắp xếp có trật tự của các thành phần. Khác với 'creation' thường mang ý nghĩa tạo ra từ hư vô, 'formation' thường chỉ sự biến đổi, sắp xếp lại các yếu tố đã có. Nó có thể ám chỉ quá trình tự nhiên (như sự hình thành núi) hoặc một sự sắp xếp có chủ đích (đội hình quân sự).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- formation of': sự hình thành của cái gì đó (ví dụ: the formation of a new government). '- in formation': trong đội hình (ví dụ: The birds flew in formation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)