(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bone marrow transplantation
C1

bone marrow transplantation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghép tủy xương cấy ghép tủy xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone marrow transplantation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cấy ghép tủy xương từ người hiến tặng cho người nhận để thay thế tủy xương bị tổn thương hoặc bị phá hủy.

Definition (English Meaning)

The transplantation of bone marrow from a donor to a recipient to replace damaged or destroyed bone marrow.

Ví dụ Thực tế với 'Bone marrow transplantation'

  • "Bone marrow transplantation is often the best treatment option for patients with severe aplastic anemia."

    "Cấy ghép tủy xương thường là lựa chọn điều trị tốt nhất cho bệnh nhân bị thiếu máu bất sản nặng."

  • "After chemotherapy, he underwent a bone marrow transplantation."

    "Sau hóa trị, anh ấy đã trải qua một ca cấy ghép tủy xương."

  • "The success rate of bone marrow transplantation has improved significantly in recent years."

    "Tỷ lệ thành công của cấy ghép tủy xương đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bone marrow transplantation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bone marrow transplantation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hematopoietic stem cell transplantation(cấy ghép tế bào gốc tạo máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

graft-versus-host disease(bệnh ghép chống chủ)
immunosuppression(ức chế miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bone marrow transplantation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để điều trị các bệnh như ung thư máu (leukemia), u lympho (lymphoma), thiếu máu bất sản (aplastic anemia) và các rối loạn hệ miễn dịch. Thủ thuật này bao gồm việc truyền tế bào gốc tạo máu khỏe mạnh vào cơ thể bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘for’ dùng để chỉ mục đích của việc cấy ghép (ví dụ: bone marrow transplantation for leukemia). ‘in’ dùng để chỉ vai trò của cấy ghép trong quá trình điều trị (ví dụ: advancements in bone marrow transplantation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone marrow transplantation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)