bone matrix
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone matrix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất nền xương, là chất gian bào của mô xương bao gồm các sợi collagen, chất cơ bản và muối vô cơ.
Definition (English Meaning)
The intercellular substance of bone tissue consisting of collagen fibers, ground substance, and inorganic salts.
Ví dụ Thực tế với 'Bone matrix'
-
"The bone matrix provides the structural framework for the skeletal system."
"Chất nền xương cung cấp khung cấu trúc cho hệ xương."
-
"Analysis of the bone matrix can reveal information about an individual's diet and health."
"Phân tích chất nền xương có thể tiết lộ thông tin về chế độ ăn uống và sức khỏe của một cá nhân."
-
"The integrity of the bone matrix is crucial for bone strength."
"Sự toàn vẹn của chất nền xương là rất quan trọng đối với sức mạnh của xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone matrix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone matrix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone matrix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất nền xương là thành phần chính của xương, chiếm khoảng 65% trọng lượng khô của xương. Nó cung cấp độ cứng và độ bền cho xương, đồng thời cho phép xương phát triển và sửa chữa. Chất nền xương không phải là một chất trơ; nó liên tục được tái cấu trúc bởi các tế bào xương (osteoblasts và osteoclasts).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ sự hiện diện bên trong chất nền xương (e.g., 'minerals in the bone matrix'). ‘Of’ thường được dùng để mô tả thành phần của chất nền xương (e.g., 'a component of the bone matrix').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone matrix'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.