(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skinny
B1

skinny

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ốm nhách gầy trơ xương bó sát ôm sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skinny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất gầy, đặc biệt theo cách không hấp dẫn hoặc không khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

Very thin, especially in a way that is not attractive or healthy.

Ví dụ Thực tế với 'Skinny'

  • "She was wearing skinny jeans."

    "Cô ấy mặc quần jean bó sát."

  • "He's too skinny; he needs to eat more."

    "Anh ấy quá gầy; anh ấy cần ăn nhiều hơn."

  • "I can't wear skinny jeans; they're not comfortable."

    "Tôi không thể mặc quần jean bó; chúng không thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skinny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: skinny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fat(béo)
overweight(thừa cân)
plump(mũm mĩm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Skinny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skinny' thường mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'thin' (gầy). 'Thin' có thể chỉ đơn giản là dáng người mảnh khảnh, còn 'skinny' thường ám chỉ sự thiếu cân, ốm yếu hoặc không cân đối. 'Slim' cũng có nghĩa là gầy nhưng thường mang ý nghĩa tích cực, dáng người thon thả, cân đối. 'Lean' chỉ sự gầy nhưng khỏe mạnh, thường dùng để miêu tả người có cơ bắp và ít mỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skinny'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weren't so skinny, she would be able to donate blood.
Nếu cô ấy không quá gầy, cô ấy có thể hiến máu.
Phủ định
If he didn't want to be skinny, he wouldn't eat only salad.
Nếu anh ấy không muốn gầy, anh ấy sẽ không chỉ ăn salad.
Nghi vấn
Would she feel healthier if she weren't so skinny?
Cô ấy có cảm thấy khỏe hơn nếu cô ấy không quá gầy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boys' skinny jeans are all the rage this year.
Quần jean bó của các chàng trai đang là mốt trong năm nay.
Phủ định
The students' skinny ties weren't considered appropriate for the formal event.
Những chiếc cà vạt gầy của các học sinh không được coi là phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
Is it John and Mary's skinny cat that keeps escaping?
Có phải con mèo gầy của John và Mary liên tục trốn thoát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)