plump
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plump'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy đặn, tròn trịa; hơi mập mạp một cách dễ thương.
Ví dụ Thực tế với 'Plump'
-
"She had plump cheeks and a bright smile."
"Cô ấy có đôi má bầu bĩnh và nụ cười tươi tắn."
-
"The berries were plump and juicy."
"Những quả mọng căng mọng và mọng nước."
-
"She likes her grapes plump and seedless."
"Cô ấy thích nho của mình mọng nước và không hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plump'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plump'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plump' thường mang sắc thái tích cực, ám chỉ vẻ ngoài đầy đặn, khỏe mạnh và hấp dẫn. Nó thường được dùng để miêu tả người (đặc biệt là trẻ em hoặc phụ nữ), trái cây, hoặc các vật thể có hình dáng tròn trịa. So sánh với 'fat' (béo), mang sắc thái tiêu cực hơn và có thể gây khó chịu. 'Chubby' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng cho trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plump'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.