(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal production
C1

legal production

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất hợp pháp quy trình sản xuất tuân thủ pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ tuân thủ tất cả các luật lệ và quy định có liên quan.

Definition (English Meaning)

The process or output of creating goods or services that complies with all relevant laws and regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Legal production'

  • "The company invested heavily in ensuring its legal production of pharmaceuticals."

    "Công ty đã đầu tư mạnh mẽ để đảm bảo sản xuất dược phẩm hợp pháp."

  • "Our goal is to achieve a significant increase in legal production while maintaining quality."

    "Mục tiêu của chúng tôi là đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong sản xuất hợp pháp đồng thời duy trì chất lượng."

  • "The government is cracking down on illegal production and promoting legal production through incentives."

    "Chính phủ đang trấn áp sản xuất bất hợp pháp và thúc đẩy sản xuất hợp pháp thông qua các biện pháp khuyến khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: legal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawful production(sản xuất hợp pháp)
compliant production(sản xuất tuân thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

illegal production(sản xuất bất hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Legal production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, sản xuất, và pháp lý. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và tuân thủ pháp luật trong quá trình sản xuất. Nó không chỉ đơn thuần là sản xuất mà còn bao hàm trách nhiệm pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal production'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is legally producing the new drug after receiving all necessary approvals.
Công ty đang sản xuất hợp pháp loại thuốc mới sau khi nhận được tất cả các phê duyệt cần thiết.
Phủ định
The factory is not legally producing goods; it's operating without a license.
Nhà máy không sản xuất hàng hóa một cách hợp pháp; nó đang hoạt động mà không có giấy phép.
Nghi vấn
Are they legally producing the chemicals according to the environmental regulations?
Họ có đang sản xuất hóa chất một cách hợp pháp theo các quy định về môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)