born
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Born'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sinh ra; đã bắt đầu cuộc sống.
Definition (English Meaning)
Brought into life; having started life.
Ví dụ Thực tế với 'Born'
-
"She was born in Paris."
"Cô ấy được sinh ra ở Paris."
-
"I was born in the year 2000."
"Tôi sinh năm 2000."
-
"She was born into a wealthy family."
"Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Born'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bear (quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Born'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong cấu trúc bị động của động từ 'bear'. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào trạng thái đã được sinh ra. Phân biệt với 'newborn' (trẻ sơ sinh) là một danh từ và tính từ chỉ giai đoạn mới sinh ra. 'Native' (bản xứ) chỉ nơi sinh ra, không phải hành động sinh ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'born in' dùng để chỉ năm, tháng, hoặc địa điểm lớn (thành phố, quốc gia): Born in 1990, born in London. 'born on' dùng để chỉ ngày cụ thể: Born on July 4th. 'born to' thường dùng để chỉ gia đình, hoàn cảnh: Born to wealth, born to poverty. Cụm 'born with' diễn tả một khả năng, phẩm chất bẩm sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Born'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.