(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancestor
B1

ancestor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ tiên ông bà cha ông tiền nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancestor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mà từ đó một người là hậu duệ; tổ tiên, ông bà.

Definition (English Meaning)

A person from whom one is descended; a forefather.

Ví dụ Thực tế với 'Ancestor'

  • "My ancestors came to America from Ireland."

    "Tổ tiên tôi đến Mỹ từ Ireland."

  • "The museum has a display of artifacts from our ancestors."

    "Viện bảo tàng có một cuộc trưng bày các hiện vật từ tổ tiên của chúng ta."

  • "We should respect the traditions of our ancestors."

    "Chúng ta nên tôn trọng những truyền thống của tổ tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancestor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Ancestor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ancestor' thường được dùng để chỉ những người thân đã khuất trong gia đình, dòng họ, hoặc những người đi trước có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của một cộng đồng, một quốc gia, hoặc thậm chí là nhân loại. Khác với 'predecessor' có thể chỉ người tiền nhiệm trong công việc hoặc một vị trí nào đó, 'ancestor' mang ý nghĩa về huyết thống hoặc nguồn gốc lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Ancestor of' dùng để chỉ người nào đó là tổ tiên của ai. Ví dụ: 'He is an ancestor of mine.' ('Ông ấy là tổ tiên của tôi.') 'Ancestor from' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ nguồn gốc từ tổ tiên. Ví dụ: 'Traits inherited from ancestors.' ('Những đặc điểm di truyền từ tổ tiên.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancestor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)